![28/06: Đọc gì trước giờ giao dịch chứng khoán?](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic16ad5adf9a54db0528c677c3ef539cd2.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.230 | 40.830 | 31.600 |
Chứng Khoán | 29.700 | 31.370 | 1.670 |
Trái Phiếu | 60.890 | 69.100 | 8.210 |
Chuyển Đổi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.976 | 16.209 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.371 | 2.342 |
Giá trên doanh thu | 1.833 | 1.697 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.303 | 9.632 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.318 | 2.497 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.743 | 11.271 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.300 | 19.335 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.640 | 12.476 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.280 | 15.045 |
Bất Động Sản | 11.080 | 2.560 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.890 | 12.140 |
Công Nghiệp | 9.780 | 12.303 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.850 | 7.964 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.220 | 7.143 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.640 | 7.045 |
Tiện ích | 2.440 | 3.571 |
Năng lượng | 1.870 | 4.764 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Enhanced Bond 6M X C | LU0325599214 | 11.48 | - | - | |
BNP Paribas Sus Enh Bd 12M X EUR Acc | LU1819949329 | 9.62 | - | - | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS USD (Acc) | IE00BJK55B31 | 6.60 | 5.31 | -0.21% | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays TIPS 10+ UCITS ETF (h | LU1459803059 | 6.55 | 9.95 | +0.67% | |
BNPP Easy-EURO Corp Bond SRI Fossil Free UCITS | LU1859444769 | 6.02 | 9.87 | -0.37% | |
BNP Paribas Easy Energy & Metals Enhanced Roll UCI | LU1547516291 | 5.66 | 11.09 | +0.69% | |
BNP Paribas Easy High Yield SRI Fossil Free UCITS | LU2244386053 | 5.60 | 10.14 | -0.20% | |
BNP Paribas Easy MSCI Europe ex CW UCITS ETF Cap | LU1291099718 | 5.42 | 15.66 | -0.33% | |
BNP Paribas Easy MSCI Europe SRI S-Series 5% Cappe | LU1753045415 | 5.22 | 28.23 | -0.46% | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 4.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Equity Japan Small Cap Classic Capu | 101.68B | 9.62 | 11.54 | 11.26 | ||
BNP Japan Equity Classic Cap USD | 38.61B | 15.45 | 14.70 | 8.39 | ||
Equity World Technology Classic US | 4.54B | 11.35 | 9.39 | 16.98 | ||
Equity World Technology Classic USu | 4.54B | 11.35 | 9.39 | 16.98 | ||
Equity World Technology Privilege u | 4.31B | 13.74 | 14.84 | 20.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét