Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.980 | 25.290 | 20.310 |
Trái Phiếu | 91.840 | 111.030 | 19.190 |
Chuyển Đổi | 2.600 | 2.600 | 0.000 |
Khác | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 73.323 | 49.871 |
Chính phủ | 21.428 | 36.122 |
Tiền mặt | -4.013 | 17.643 |
Phái sinh | 5.999 | 9.272 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.142 | 7.047 |
Số vị thế mua: 248
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 12.13 | - | - | |
European Union 3.125 04-Dec-2030 | EU000A3LNF05 | 1.68 | 102.010 | +0.41% | |
Italy (Republic Of) 3.864% | IT0005534984 | 1.20 | - | - | |
Italy 0 2.762 15-Oct-2030 | IT0005491250 | 1.14 | 99.690 | +0.15% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 1.10 | - | - | |
Btp-1mz25 5% | IT0004513641 | 1.00 | 100.26 | +0.02% | |
The Toronto-Dominion Bank 4.048% | XS2898732289 | 0.93 | - | - | |
Standard Chartered PLC 2.5% | XS2183818637 | 0.92 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 3.775% | XS2860946867 | 0.91 | - | - | |
Bank of Montreal 3.649% | XS2798993858 | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167238863 | 11.62B | 4.37 | 3.69 | 1.73 | ||
Parvest Bond Euro gov Classic Cap | 1.55B | 0.45 | -4.14 | -0.39 | ||
Bond Euro Government I Capitalisatu | 1.55B | 1.10 | -3.52 | 0.24 | ||
Easy JPM EMBI Global Diversified xu | 1.02B | 7.40 | -0.39 | 2.55 | ||
Easy JPM EMBI Global Diversified Ci | 1.02B | 7.34 | -0.46 | 2.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét