
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.010 | 0.010 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CALL EURCZK 24.25 APR23 | - | 0.00 | - | - | |
CALL EURCZK 24.75 APR23 | - | 0.00 | - | - | |
Swiss Insured Brazil Power Finance SARL 9.85% | - | 0.00 | - | - | |
Telefonica Del Peru S.A.A 7.375% | - | 0.00 | - | - | |
Alicorp SAA 6.875% | - | 0.00 | - | - | |
Rio Smart Lighting Sarl 12.25% | - | 0.00 | - | - | |
Patrimonio Autonomo Montes De Maria 4.1% | - | 0.00 | - | - | |
Empresas Publicas de Medellin 8.375% | - | 0.00 | - | - | |
Comision Federal de Electricidad 8.18% | MX95CF050088 | 0.00 | - | - | |
HDFC Bank Ltd 8.1% | XS1794215696 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlueBay Investment Grade Euro Govea | 4.23B | -0.09 | -0.06 | 1.25 | ||
BlueBay Investment Grade Euro Govem | 4.23B | -0.12 | -0.10 | 1.21 | ||
BlueBay Investment Grade Euro Gover | 4.23B | -0.31 | -0.44 | 0.86 | ||
BlueBay Inv Grade EuroGovBond C EUR | 4.23B | 0.01 | 0.10 | - | ||
BlueBayGradeEuroGovBond R EUR AIDiv | 4.23B | -0.31 | -0.44 | 0.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét