
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 66.100 | 183.620 | 117.520 |
Chứng Khoán | 1.090 | 1.920 | 0.830 |
Trái Phiếu | 31.840 | 204.830 | 172.990 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | -11.298 | 66.463 |
Tiền mặt | 117.312 | 42.948 |
Phái sinh | -60.088 | 109.028 |
Doanh Nghiệp | 30.073 | 27.146 |
Giấy Tờ Có Giá | 22.914 | 13.889 |
Số vị thế mua: 1,671
Số vị thế bán: 271
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar20 | - | 54.37 | - | - | |
Fswp: Ois -0.530000 28-Oct-2021 | - | 5.18 | - | - | |
Euro-Schatz Mar 20 | DE000C3ZZTM9 | 4.11 | - | - | |
Us Ultra T-Bond Mar 20 | - | 3.59 | - | - | |
Swp: Usd 2.330000 01-Aug-2021 | - | 2.91 | - | - | |
Swp: Cad 1.905000 09-Jul-2021 | - | 2.87 | - | - | |
Swp: Usd 2.585000 02-Aug-2021 | - | 2.80 | - | - | |
Euro-Bund Mar 20 | DE000C3ZZTK3 | 2.59 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 2.31 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.29% | CND1000291L3 | 2.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRockEuro CorpBond D2 GBPHdgd | 915.53Array | 1.55 | 3.74 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond A2 GBPHdgd | 785K | 1.33 | 3.24 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond I2 GBPHdgd | 4.58K | 1.61 | 3.85 | - | ||
iShares EM GovBnd IndEx LU I2 GBP H | 2.26B | 1.91 | 4.15 | - | ||
BlackRockEMLocalCurrBond X2 | 259.76M | 8.56 | 7.96 | 2.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét