
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.560 | 490.440 | 450.880 |
Trái Phiếu | 62.240 | 91.280 | 29.040 |
Chuyển Đổi | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.581 | 11.235 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.149 | 0.800 |
Giá trên doanh thu | 0.247 | 1.231 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.446 | 12.266 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.329 | 3.362 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.206 |
Số vị thế mua: 1,606
Số vị thế bán: 482
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eur C Usd P @1.080000 Eo | - | 3.20 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.97 | - | - | |
Czech (Republic of) | CZ0001004477 | 2.55 | - | - | |
Poland (Republic of) | PL0000105391 | 2.42 | - | - | |
Ministerio de Hacienda y Credito Publico | COL17CT03342 | 2.33 | - | - | |
Poland (Republic of) | PL0000117370 | 2.27 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional | BRSTNCLTN863 | 2.05 | - | - | |
Indonesia (Republic of) | IDG000024506 | 2.05 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) | TH0623039B04 | 1.87 | - | - | |
Malaysia (Government Of) | MYBMO1900020 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRockEuro CorpBond D2 GBPHdgd | 915.53Array | 1.55 | 3.74 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond A2 GBPHdgd | 785K | 1.33 | 3.24 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond I2 GBPHdgd | 4.58K | 1.61 | 3.85 | - | ||
iShares EM GovBnd IndEx LU I2 GBP H | 2.26B | 1.91 | 4.15 | - | ||
BlackRockEMLocalCurrBond X2 | 259.76M | 8.56 | 7.96 | 2.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét