
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.790 | 15.670 | 1.880 |
Chứng Khoán | 61.620 | 61.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.690 | 8.690 | 0.000 |
Khác | 15.890 | 15.910 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.384 | 14.255 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.583 | 2.168 |
Giá trên doanh thu | 1.341 | 1.896 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.880 | 10.581 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.006 | 2.541 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.222 | 11.445 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 28.480 | 22.777 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 21.660 | 13.720 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.940 | 14.131 |
Công nghệ | 14.330 | 25.992 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.960 | 6.306 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.430 | 4.867 |
Công Nghiệp | 3.790 | 6.787 |
Bất Động Sản | 2.470 | 3.077 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.380 | 3.183 |
Năng lượng | 1.380 | 1.378 |
Tiện ích | 1.180 | 1.722 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fullgoal China S-M Cap Gwth Fd I1 (USD) | LU1171460493 | 15.68 | - | - | |
HSBC MSCI China UCITS | IE00B44T3H88 | 9.61 | 537.25 | -1.58% | |
Franklin FTSE China UCITS | IE00BHZRR147 | 9.10 | 24.32 | -1.50% | |
KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR | IE00BFXR7900 | 8.81 | 14.51 | -2.68% | |
Lyxor MSCI China UCITS ETF - Acc | LU1841731745 | 8.41 | 17.27 | -1.60% | |
Invesco China Focus Equity Z USD Acc | LU1701634195 | 7.13 | - | - | |
Morgan Stanley BV | XS2846270325 | 6.75 | - | - | |
UBS Lux Equity Fund - China Opportunity USD I-A1-a | LU1017642064 | 6.30 | 194.740 | +0.42% | |
iShares MSCI Taiwan UCITS | IE00B0M63623 | 5.85 | 6,816.5 | -0.78% | |
Templeton China I(acc)USD | LU0195951024 | 3.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 633.11M | -5.73 | 3.06 | 2.34 | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 487.08M | 0.51 | 2.12 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 487.08M | 0.50 | 2.16 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 487.08M | 0.55 | 2.41 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 487.08M | 0.38 | 1.32 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét