![Việt Nam chuẩn bị kịch bản cho thương chiến thế giới](https://i-invdn-com.investing.com/news/VietnamPhamMinhChinh_150x108_S_1633010290.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.460 | 8.270 | 3.810 |
Chứng Khoán | 80.920 | 80.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.790 | 7.790 | 0.000 |
Khác | 6.830 | 6.830 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.025 | 13.638 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.668 | 2.056 |
Giá trên doanh thu | 1.355 | 1.745 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.443 | 10.235 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.879 | 2.687 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.062 | 12.280 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 24.300 | 21.407 |
Công nghệ | 21.160 | 26.489 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 18.410 | 13.012 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.050 | 14.140 |
Công Nghiệp | 5.090 | 7.196 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.730 | 6.570 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.640 | 4.810 |
Bất Động Sản | 2.520 | 3.476 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.200 | 2.829 |
Tiện ích | 1.530 | 2.125 |
Năng lượng | 1.370 | 1.399 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Franklin FTSE China UCITS | IE00BHZRR147 | 15.81 | 25.21 | +1.86% | |
iShares MSCI Taiwan UCITS | IE00B0M63623 | 12.68 | 7,468.0 | +0.32% | |
KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR | IE00BFXR7900 | 8.31 | 15.65 | +1.56% | |
Morgan Stanley BV 0% | XS2846270325 | 7.68 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Greater China Equity Fund | LU0955862528 | 6.85 | 16.830 | +1.45% | |
Invesco China Focus Equity Z USD Acc | LU1701634195 | 6.80 | - | - | |
Lyxor MSCI China UCITS ETF - Acc | LU1841731745 | 6.69 | 18.00 | +2.47% | |
Fullgoal China S-M Cap Gwth Fd I1 (USD) | LU1171460493 | 6.61 | - | - | |
JPMorgan Funds - Greater China Fund C acc - USD | LU0129484258 | 6.52 | 52.820 | +0.96% | |
UBS Lux Equity Fund - China Opportunity USD I-A1-a | LU1017642064 | 5.73 | 174.010 | +1.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 686.9M | 12.04 | 2.79 | 3.85 | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 509.92M | 6.79 | -0.33 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 509.92M | 6.85 | -0.28 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 509.92M | 7.02 | -0.02 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 509.92M | 5.90 | -1.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét