
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 50.690 | 56.750 | 6.060 |
Trái Phiếu | 83.420 | 128.810 | 45.390 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Khác | 20.180 | 30.460 | 10.280 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.838 | 16.631 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.784 | 2.512 |
Giá trên doanh thu | 1.427 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.767 | 10.346 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.936 | 2.451 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.344 | 10.052 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.930 | 20.180 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.050 | 16.918 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.200 | 10.682 |
Công Nghiệp | 10.920 | 12.402 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.980 | 5.030 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.410 | 6.946 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.290 | 12.003 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.930 | 7.411 |
Bất Động Sản | 1.160 | 3.598 |
Tiện ích | 1.130 | 3.427 |
Năng lượng | -1.000 | 3.697 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 13.20 | - | - | |
Long Gilt Future June 25 | - | 11.19 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 10.53 | - | - | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 10.45 | - | - | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Aggr | LU0549545142 | 10.10 | 176.920 | -0.37% | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 8.03 | 56.390 | -0.14% | |
PrivilEdge Amber Event Eur UA EUR Acc | LU2324335319 | 7.17 | - | - | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 6.91 | - | - | |
Fyscotcn Receive 153690949_153690947 | - | 6.88 | - | - | |
Man Dynamic Income I H EUR Cap | IE000E4XZ7U3 | 6.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth RM H2EUR | 52.52B | -3.57 | 2.70 | - | ||
Allianz Income and Growth P EUR | 52.52B | -11.04 | 2.62 | 6.61 | ||
AllianzIncome Growth AM H2EUR | 52.52B | -3.66 | 2.22 | 4.08 | ||
AllianzIncome Growth P H2EUR | 52.52B | -3.47 | 2.78 | 4.72 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 52.52B | -3.66 | 2.23 | 4.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét