
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 51.060 | 63.100 | 12.040 |
Trái Phiếu | 75.140 | 128.950 | 53.810 |
Chuyển Đổi | 1.910 | 1.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 13.730 | 22.100 | 8.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.142 | 17.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.937 | 2.566 |
Giá trên doanh thu | 1.648 | 1.887 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.092 | 10.522 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.788 | 2.430 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.986 | 9.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.270 | 20.920 |
Dịch Vụ Tài Chính | 21.870 | 16.841 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.260 | 4.943 |
Công Nghiệp | 10.150 | 12.477 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.110 | 7.165 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.800 | 10.490 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.410 | 7.131 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.070 | 11.549 |
Tiện ích | 1.020 | 3.431 |
Bất Động Sản | 0.740 | 3.590 |
Năng lượng | -2.700 | 3.653 |
Số vị thế mua: 100
Số vị thế bán: 44
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 12.31 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 9.89 | - | - | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 9.87 | - | - | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Aggr | LU0549545142 | 9.46 | 178.160 | -0.04% | |
Long Gilt Future 0925 | - | 8.22 | - | - | |
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 8.15 | - | - | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 8.06 | 57.320 | +0.30% | |
PrivilEdge Amber Event Eur UA EUR Acc | LU2324335319 | 7.10 | - | - | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 6.77 | - | - | |
Man Dynamic Income I H EUR Cap | IE000E4XZ7U3 | 6.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth P H2EUR | 53.48B | 3.35 | 9.07 | 5.53 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 53.48B | 3.05 | 8.50 | 4.90 | ||
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 53.48B | 3.33 | 9.22 | 5.62 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 53.48B | 2.68 | 7.65 | 4.08 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 53.48B | 3.28 | 9.02 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét