
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.540 | 26.780 | 24.240 |
Chứng Khoán | 67.120 | 67.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.820 | 34.760 | 4.940 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.170 | 0.300 | 0.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.880 | 16.587 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.839 | 2.506 |
Giá trên doanh thu | 1.245 | 1.824 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.208 | 10.451 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.153 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.454 | 10.055 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.360 | 16.230 |
Công nghệ | 19.100 | 20.947 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.460 | 12.074 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.800 | 10.605 |
Công Nghiệp | 8.610 | 12.265 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.630 | 7.110 |
Năng lượng | 5.780 | 3.485 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.310 | 5.585 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.600 | 7.519 |
Tiện ích | 2.040 | 3.048 |
Bất Động Sản | 1.310 | 2.952 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds - Bond Euro Government IE-C | LU0518422273 | 9.92 | 1,353.290 | +0.01% | |
Robeco BP US Premium Equities I $ | LU0226954369 | 8.07 | 525.380 | -0.30% | |
JPMorgan Investment Funds - US Select Equity Fund | LU0087133087 | 7.98 | 848.960 | -0.66% | |
Robeco BP Global Premium Equities I | LU1048590118 | 6.40 | 254.270 | +0.31% | |
Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD | LU0195948665 | 6.37 | 97.860 | +0.73% | |
Alger SICAV - Alger Small Cap Focus Fund Class I U | LU1339879915 | 6.25 | 21.220 | +1.87% | |
JPM US Value C (acc) USD | LU0129463179 | 5.56 | - | - | |
Robeco Global Total Return Bond IH € | LU0951484178 | 5.29 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Equity | LU0106235293 | 4.36 | 56.173 | +0.71% | |
Schroder International Selection Fund - European V | LU0161305759 | 4.36 | 113.436 | +0.53% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mandarine Funds Mandarine Europe Mi | 194.96M | 2.95 | -2.93 | 6.77 | ||
Mandarine Unique Small Mid Caps Eg | 179.6M | -0.61 | -0.43 | 3.67 | ||
Mandarine Unique Small Mid Caps Ei | 179.6M | -0.61 | -0.44 | 3.67 | ||
Mandarine Unique Small Mid Caps Em | 179.6M | -0.51 | -0.13 | 3.98 | ||
Mandarine Unique Small Mid Caps Er | 179.6M | -0.95 | -1.47 | 2.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét