![Thủ tướng Phạm Minh Chính ra công điện chỉ đạo không để xảy ra việc găm hàng, đầu cơ, tăng giá](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picc196816720b6bff169da0d1c31e4afe5.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.370 | 11.830 | 7.460 |
Chứng Khoán | 60.520 | 63.600 | 3.080 |
Trái Phiếu | 30.030 | 30.100 | 0.070 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 5.020 | 5.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.165 | 16.653 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.009 | 2.428 |
Giá trên doanh thu | 1.470 | 1.737 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.632 | 10.212 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.019 | 2.482 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.327 | 10.852 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.340 | 19.745 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.010 | 15.233 |
Công Nghiệp | 13.060 | 12.275 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.650 | 12.889 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.160 | 10.883 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.210 | 7.823 |
Bất Động Sản | 5.800 | 3.761 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.150 | 5.226 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.860 | 6.713 |
Năng lượng | 3.830 | 4.314 |
Tiện ích | 2.930 | 3.395 |
Số vị thế mua: 1,150
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWC (LU) BF Resp EmMa Opps DT | LU2108482071 | 3.42 | - | - | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 2.72 | 5.32 | 0.00% | |
iShares Dev Rl Ett Idx (IE) Instl Acc $ | IE00B89M2V73 | 2.65 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 2.48 | 224.53 | -1.02% | |
Twelve Cat Bond SI1 EUR Acc | IE00BKF1PS04 | 2.05 | - | - | |
ASML Holding | NL0010273215 | 1.81 | 963.40 | -2.58% | |
LGT EM Frontier LC Bond L EUR | IE00BMCDJ259 | 1.72 | - | - | |
Bank J. Safra Sarasin Ltd 0% | CH0224648961 | 1.71 | - | - | |
RAM Lux Systematic Funds - Emerging Markets Equiti | LU0704154458 | 1.64 | 262.380 | -0.02% | |
RAM (Lux) Sys Eurp Mkt Netrl Eq PI EUR | LU1149832682 | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bellevues Lux BB Adamant Medtech HB | 1.54B | 5.61 | -2.16 | 8.72 | ||
Adamant Medtech B EUR | 1.54B | 7.45 | 3.75 | 12.66 | ||
Adamant Medtech I EUR | 1.54B | 7.77 | 4.49 | 13.46 | ||
Adamant Medtech T EUR | 1.54B | 7.64 | 4.17 | 13.11 | ||
LU1477743386 | 390.55M | 3.71 | -1.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét