Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.290 | 8.020 | 7.730 |
Trái Phiếu | 99.700 | 99.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.172 | 7.172 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.307 | 1.307 |
Giá trên doanh thu | 0.890 | 0.890 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.994 | 4.994 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.537 | 3.537 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.137 | 8.137 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.261 | 49.934 |
Chính phủ | 13.442 | 22.468 |
Tiền mặt | 0.197 | 8.969 |
Phái sinh | 0.100 | 1.214 |
Số vị thế mua: 118
Số vị thế bán: 71
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Riyad Sukuk Limited 3.174% | XS2120069047 | 4.33 | - | - | |
Saudi Electricity Sukuk Programme Co. 5.684% | XS2608638602 | 3.97 | - | - | |
DP World Salaam 6% | XS2158697255 | 3.69 | - | - | |
SUCI Second Investment Co. 5.171% | XS2777443768 | 2.70 | - | - | |
ANB Sukuk Ltd 3.326% | XS2250029167 | 2.67 | - | - | |
DAE Sukuk (DIFC) Ltd. 3.75% | XS2262220143 | 2.59 | - | - | |
KSA Sukuk Limited 5.25% | XS2829208169 | 2.47 | - | - | |
Saudi Electricity Company 5.5% | XS1054250318 | 2.15 | - | - | |
Boubyan Tier 1 Sukuk Limited 3.95% | XS2306403788 | 2.14 | - | - | |
SNB Sukuk Ltd 5.129% | XS2747631914 | 2.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ MultiAsset Glbl Sukuk A USD Inc | 659.32M | 5.04 | 1.65 | 2.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét