
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 108.130 | 108.340 | 0.210 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.030 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 5.480 | 5.490 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.513 | 15.015 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.582 | 1.982 |
Giá trên doanh thu | 0.874 | 1.152 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.438 | 9.252 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.336 | 2.549 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.324 | 11.204 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 24.390 | 25.363 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.430 | 12.285 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.810 | 14.093 |
Công nghệ | 8.160 | 18.271 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.080 | 7.019 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.070 | 5.367 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.780 | 12.200 |
Năng lượng | 6.560 | 3.924 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.430 | 4.878 |
Bất Động Sản | 4.130 | 4.160 |
Tiện ích | 1.160 | 2.123 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DNCA Invest Archer Mid-Cap Europe I EUR | LU1366712351 | 14.62 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Continental European Small | LU1775962050 | 14.59 | 22.030 | +0.87% | |
Fidelity Nordic Y-Acc-EUR | LU1808854043 | 13.04 | - | - | |
FTSE SMALLCAP INDEX 16/01/2062 | - | 11.49 | - | - | |
Alken Fund - Small Cap Europe Class EU1 | LU0953331096 | 9.12 | 432.750 | +0.21% | |
Xtrackers MSCI Europe Small Cap UCITS 1C | LU0322253906 | 8.49 | 65.33 | +0.46% | |
JPM Europe Small Cap C (acc) EUR | LU0129456397 | 8.33 | - | - | |
Fidelity European Smlr Coms I-Acc-EUR | LU1915587312 | 6.60 | - | - | |
Fullgoal China S-M Cap Gwth Fd I1 (USD) | LU1171460493 | 5.09 | - | - | |
iShares MSCI EMU Small Cap UCITS | IE00B3VWMM18 | 4.14 | 321.00 | +0.45% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 1.65B | 2.36 | 2.49 | 3.68 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 1.65B | 2.36 | 2.49 | 3.70 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 687.09M | -8.07 | 13.92 | 4.52 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 687.09M | -8.06 | 13.92 | 4.52 | ||
LU1867654516 | 591.36M | -4.37 | 5.13 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét