Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 146.540 | 146.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.070 | 5.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.250 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.873 | 13.590 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.885 | 1.966 |
Giá trên doanh thu | 1.773 | 1.854 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.848 | 7.640 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.989 | 2.657 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.415 | 13.672 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.030 | 22.407 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.370 | 17.662 |
Công nghệ | 18.130 | 27.667 |
Công Nghiệp | 8.730 | 7.041 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.210 | 9.951 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.890 | 4.134 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.790 | 3.042 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.350 | 3.216 |
Bất Động Sản | 3.260 | 3.490 |
Tiện ích | 1.690 | 2.466 |
Năng lượng | 1.540 | 2.852 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SGX FTSE XINHUA FSP 30/12/2024 | - | 34.37 | - | - | |
SGX FTSE XINHUA FSP 30/12/2024 | - | 14.71 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378878604 | 10.54 | 54.940 | -1.47% | |
Schroder International Selection Fund Asian Total | LU0326949186 | 8.63 | 416.819 | +0.02% | |
Schroder International Selection Fund Asian Equity | LU0188438542 | 5.98 | 45.331 | -0.39% | |
Jupiter Asian Income I GBP Acc | GB00BZ2YND85 | 5.64 | - | - | |
JPMorgan Funds - Asia Pacific Equity Fund C acc - | LU0441856100 | 4.92 | 199.670 | +0.47% | |
JPMorgan Funds - ASEAN Equity Fund C acc - USD | LU0441851648 | 4.84 | 197.390 | +0.38% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.69 | - | - | |
SGX S&P CNX NIFTY INDEX 26/12/2024 | - | 4.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 971.63M | 2.43 | 6.57 | 4.20 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 971.63M | 2.43 | 6.57 | 4.21 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 765.42M | 33.52 | 5.09 | 7.11 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 765.42M | 33.51 | 5.09 | 7.11 | ||
LU1867654516 | 699.86M | 16.88 | 3.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét