Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 114.020 | 114.040 | 0.020 |
Trái Phiếu | 4.860 | 4.860 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.340 | 0.370 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.174 | 13.615 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.733 | 1.951 |
Giá trên doanh thu | 1.664 | 1.869 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.171 | 8.403 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.967 | 2.585 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.994 | 13.876 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.750 | 22.355 |
Công nghệ | 19.830 | 27.626 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.860 | 17.735 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.840 | 9.703 |
Công Nghiệp | 8.550 | 6.965 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.450 | 4.126 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.660 | 3.254 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.650 | 3.058 |
Bất Động Sản | 3.290 | 3.512 |
Năng lượng | 2.260 | 3.100 |
Tiện ích | 1.860 | 2.481 |
Số vị thế mua: 77
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hang Seng Index Future Nov 24 | - | 10.00 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Total | LU0326949186 | 8.75 | 420.144 | -0.96% | |
SGX FTSE XINHUA FSP 28/11/2024 | - | 7.27 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Equity | LU0188438542 | 6.92 | 45.525 | -0.82% | |
Jupiter Asian Income I GBP Acc | GB00BZ2YND85 | 6.42 | - | - | |
Future on MSCI Emerging Markets Asia Index | - | 5.24 | - | - | |
JPMorgan Funds - Asia Pacific Equity Fund C acc - | LU0441856100 | 4.74 | 198.410 | -0.50% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.65 | - | - | |
JPMorgan Funds - ASEAN Equity Fund C acc - USD | LU0441851648 | 4.61 | 199.690 | -1.17% | |
Hermes Asia Ex Japan Equity Fund F USD Acc | IE00B8H6X308 | 4.26 | 4.491 | -1.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 984.4M | 4.29 | 7.83 | 4.40 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 984.4M | 4.29 | 7.83 | 4.42 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 784.07M | 30.29 | 3.95 | 6.92 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 784.07M | 30.30 | 3.95 | 6.92 | ||
AZ Fund 1 Asset Dynamic A AZ Acc | 686.62M | 2.35 | -0.55 | 2.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét