
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.740 | 23.780 | 0.040 |
Trái Phiếu | 76.270 | 76.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 44.236 | 50.416 |
Chính phủ | 36.850 | 33.190 |
Tiền mặt | 17.777 | 12.103 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.138 | 0.821 |
Số vị thế mua: 245
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
4.62% Govt Stock 2033 | IN0020200120 | 4.62 | - | - | |
Axis Money Market Dir Gr | INF846K01Q62 | 2.77 | - | - | |
5.74% Govt Stock 2026 | IN0020210186 | 2.54 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08CS2 | 2.46 | - | - | |
India INGOVT 5.63 12-Apr-2026 | IN0020210012 | 2.33 | 100.075 | +0.04% | |
State Bank Of India | INE062A08264 | 2.19 | - | - | |
5.15% Govt Stock 2025 | IN0020200278 | 1.87 | - | - | |
Mahindra Rural Housing Finance Limited | INE950O08238 | 1.83 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08CG6 | 1.76 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08KG2 | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Axis Banking PSU Debt Fund Dire | 132.86B | 5.65 | 7.52 | 7.59 | ||
Axis Banking PSU Debt Fund Growth | 132.86B | 5.48 | 7.21 | 7.30 | ||
Axis Short Term Fund Direct Plan | 117.6B | 6.11 | 8.26 | 7.98 | ||
Axis Short Term Growth | 117.6B | 5.78 | 7.64 | 7.27 | ||
Axis Short Term Retail Growth | 117.6B | 5.78 | 7.63 | 7.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét