Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.950 | 35.300 | 31.350 |
Trái Phiếu | 96.040 | 96.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.045 | 57.024 |
Phái sinh | 0.309 | 36.840 |
Tiền mặt | 3.646 | 24.840 |
Số vị thế mua: 266
Số vị thế bán: 74
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Holdings PLC 2.013% | - | 1.75 | - | - | |
Citigroup Inc. 2.572% | - | 1.47 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 2.963% | - | 1.43 | - | - | |
Bank of America Corp. 2.972% | - | 1.42 | - | - | |
The Bank of New York Mellon Corp. 3.992% | - | 1.31 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 1.948% | - | 1.29 | - | - | |
Oracle Corp. 4.3% | - | 1.27 | - | - | |
Fiserv Inc. 5.375% | - | 1.18 | - | - | |
Ford Motor Company 6.1% | - | 1.13 | - | - | |
AES Corp. 1.375% | - | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 2.77B | 3.39 | 0.83 | 0.22 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 2.77B | 3.84 | 1.36 | 0.71 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 2.77B | 4.03 | 1.58 | 0.95 | ||
LU0292585626 | 2.6B | 3.57 | 0.66 | 0.93 | ||
LU1164220854 | 2.52B | 6.36 | 4.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét