Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.430 | 86.020 | 81.590 |
Trái Phiếu | 95.560 | 95.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.069 | 49.366 |
Doanh Nghiệp | 62.445 | 25.408 |
Chính phủ | 33.119 | 53.919 |
Tiền mặt | 4.500 | 13.913 |
Số vị thế mua: 274
Số vị thế bán: 122
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXAWF Asian Short Dur Bds M Cap USD | LU1196536491 | 2.82 | - | - | |
QNB Finance Ltd 1.625% | XS2233188353 | 2.25 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) 6.375% | XS1196517434 | 2.08 | - | - | |
Paraguay (Republic of) 4.7% | - | 2.04 | - | - | |
Costa Rica (Republic Of) 4.375% | - | 1.89 | - | - | |
Celulosa Arauco Y Constitucion 3.875% | - | 1.36 | - | - | |
Argentina (Republic Of) 0.75% | - | 1.32 | - | - | |
Ecuador (Republic Of) 6.9% | XS2214237807 | 1.31 | - | - | |
Gabonese (Republic of) 6.95% | XS1245960684 | 1.28 | - | - | |
KB Kookmin Card Co Ltd 4% | XS2473375124 | 1.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3.02B | 4.13 | 1.13 | 0.28 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3.02B | 4.64 | 1.65 | 0.78 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 3.02B | 4.85 | 1.88 | 1.02 | ||
LU1164220854 | 2.84B | 7.98 | 5.08 | - | ||
LU0292585626 | 2.28B | 4.13 | 1.02 | 1.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét