Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.330 | 50.270 | 12.940 |
Chứng Khoán | 18.500 | 18.500 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.460 | 45.010 | 3.550 |
Chuyển Đổi | 2.830 | 2.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.841 | 15.142 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.836 | 2.043 |
Giá trên doanh thu | 1.029 | 1.381 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.901 | 8.333 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.274 | 2.858 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.706 | 11.214 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.630 | 14.967 |
Công Nghiệp | 14.980 | 15.484 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.800 | 11.565 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.970 | 11.974 |
Công nghệ | 7.460 | 16.475 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.290 | 8.083 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.540 | 8.514 |
Năng lượng | 6.120 | 5.027 |
Tiện ích | 4.320 | 4.030 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.080 | 6.096 |
Bất Động Sản | 0.810 | 3.212 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock ICS Euro Liq EUR Acc | IE0005023910 | 9.13 | - | - | |
BNP Paribas InstiCash EUR I C | LU0094219127 | 7.26 | - | - | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 6.76 | 7,343.0 | +0.19% | |
Pictet CH Short-Term MM EUR I dy | CH0011292353 | 5.42 | - | - | |
UBAM - Global High Yield Solution IH EUR Acc | LU0569863755 | 4.97 | 187.220 | +0.09% | |
Pictet-EUR Short Term High Yield I EUR | LU0726357444 | 4.74 | - | - | |
Deka-Inst LiquiditätGarant CF (T) | LU0250598322 | 3.50 | - | - | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 3.39 | 200.190 | -0.01% | |
iShares EURO STOXX 50 ETF | HK0000297710 | 3.02 | - | - | |
Pictet-Global Emerging Debt-B | LU0120266332 | 2.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ruffer SICAV Ruffer Total Return Ii | 4.53B | -0.89 | -0.96 | 3.60 | ||
Ruffer SICAV Ruffer Total Return Ie | 4.53B | -1.06 | -1.48 | 3.07 | ||
LU2252564898 | 4.53B | -1.05 | -1.44 | - | ||
R Total Return Intl C EUR Capitalis | 4.53B | -0.96 | -1.15 | 3.41 | ||
R Total Return Intl C EUR Distribut | 4.53B | -0.95 | -1.15 | 3.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét