
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.070 | 42.330 | 24.260 |
Trái Phiếu | 35.050 | 35.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 46.770 | 51.880 | 5.110 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.202 | 26.174 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.061 | 1.490 |
Giá trên doanh thu | 2.396 | 1.704 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.592 | 13.944 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.704 | 2.540 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.865 | 10.171 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 17.370 | 24.396 |
Chính phủ | 15.765 | 63.013 |
Phái sinh | 0.075 | 22.261 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.111 | 24.620 |
Doanh Nghiệp | 9.807 | 10.583 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Easy Energy & Metals Enhanced Roll UCI | LU1547516291 | 18.32 | 12.63 | -0.79% | |
Lyxor UCITS Commodities Thomson Reuters/Corecommod | LU1829218749 | 14.69 | 24.71 | -1.71% | |
Commodities-Invest UniCommodities | LU0249045476 | 12.78 | - | - | |
LBBW Rohstoffe 1 I | DE000A0MU8J9 | 11.21 | 86.180 | +0.65% | |
Tresides Commodity One A | DE000A1W1MH5 | 8.64 | 149.340 | +0.66% | |
Vontobel Non-Food Commodity HI Hdg EUR | LU1106545616 | 4.89 | - | - | |
WisdomTree Enhanced Commodity ex-Agriculture UCITS | IE00BDVPNV63 | 4.00 | 12.32 | -2.38% | |
UBS Bloomberg CMCI Ind Mtls EUR Hdgd ETC | CH0036249016 | 3.80 | - | - | |
Bloom.Ind.Met.Sub Ind.Fut | - | 3.70 | - | - | |
UBS Bloomberg CMCI PrecMetl EUR Hdgd ETC | CH0042990116 | 3.52 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét