Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.380 | 19.080 | 18.700 |
Chứng Khoán | 33.240 | 33.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 66.290 | 66.290 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.312 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.334 | 2.391 |
Giá trên doanh thu | 1.607 | 1.728 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.776 | 10.106 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.521 | 2.601 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.988 | 11.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.680 | 20.567 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.170 | 16.563 |
Công Nghiệp | 13.800 | 11.419 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.660 | 12.762 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.100 | 10.696 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.660 | 7.536 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.160 | 6.902 |
Năng lượng | 4.780 | 3.745 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.750 | 5.414 |
Tiện ích | 3.080 | 3.870 |
Bất Động Sản | 2.160 | 4.130 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Apollo 2 Global Bond T | AT0000746912 | 19.24 | 12.080 | -0.25% | |
Apollo 34 A | AT0000A0XBJ1 | 19.08 | 9.610 | 0% | |
Apollo Styrian Global Equity T | AT0000A03KC4 | 16.97 | - | - | |
Apollo European Equity T | AT0000778568 | 10.90 | - | - | |
Apollo Euro Corporate Bond Fund T | AT0000746938 | 9.79 | 11.840 | -0.08% | |
Apollo New World T | AT0000746979 | 5.61 | - | - | |
Apollo Nachhaltig Aktien Global T | AT0000A1EL54 | 3.50 | - | - | |
Austria 0 20-Feb-2030 | AT0000A2CQD2 | 3.26 | 87.210 | -0.09% | |
Ireland (Republic Of) 0.2% | IE00BKFVC899 | 3.25 | - | - | |
France 0 25-Nov-2030 | FR0013516549 | 3.17 | 84.460 | -0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Value Investment Fonds Klassik A | 941.35M | 2.80 | -1.26 | 2.53 | ||
Value Investment Fonds Klassik T | 941.35M | 2.80 | -1.26 | 2.53 | ||
Apollo Styrian Global Equity A2 A | 651.26M | 18.23 | 10.16 | 11.12 | ||
Apollo Ausgewogen T2 Tranche | 31M | 11.13 | 3.41 | 5.39 | ||
Apollo Ausgewogen T | 31M | 9.33 | 3.29 | 5.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét