
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.520 | 63.220 | 62.700 |
Trái Phiếu | 99.060 | 99.060 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 64.155 | 85.794 |
Phái sinh | -3.119 | 86.354 |
Giấy Tờ Có Giá | 26.206 | 17.928 |
Doanh Nghiệp | 8.698 | 30.152 |
Tiền mặt | 3.640 | 57.204 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oslo Kommune 1.32% | NO0010907033 | 3.09 | - | - | |
Suncorp-Metway Ltd SUNCM 3.25 24-Aug-2026 | AU3CB0239267 | 3.07 | 98.297 | +0.04% | |
ING Bank N.V. Sydney Branch 4.5% | AU3CB0289551 | 2.97 | - | - | |
Ontario Teachers Finance Trust 1.25% | - | 2.61 | - | - | |
Ebrd Zc Fb28 Aud | XS0084124725 | 2.59 | 88.68 | 0.00% | |
Paris (Ville De) 3.75% | FR001400QW65 | 2.41 | - | - | |
Credit Suisse (Switzerland) Limited 0% | CH0520663599 | 2.29 | - | - | |
France 3 25-Nov-2034 | FR001400QMF9 | 2.24 | 96.920 | +0.34% | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 4.876% | - | 2.15 | - | - | |
Slovenia (Republic of) 5% | XS2635185437 | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Apollo Euro Corporate Bond Fund A | 231.82M | 1.80 | 0.66 | 0.86 | ||
Apollo Euro Corporate Bond Fund T | 231.82M | 1.84 | 0.70 | 0.87 | ||
Apollo 34 A2 | 180.91M | 1.12 | -0.66 | 0.27 | ||
Apollo 34 A | 180.91M | 1.07 | -1.02 | -0.02 | ||
Apollo 2 Global Bond A | 162.7M | 1.16 | -0.73 | -0.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét