
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.180 | 22.520 | 16.340 |
Chứng Khoán | 38.790 | 38.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.020 | 44.440 | 0.420 |
Chuyển Đổi | 0.920 | 0.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 9.990 | 10.250 | 0.260 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.993 | 16.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.744 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.107 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.168 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.011 | 2.447 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.929 | 10.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.260 | 20.433 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.680 | 12.162 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.710 | 7.366 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.040 | 16.712 |
Công Nghiệp | 11.080 | 12.194 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.870 | 10.755 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.360 | 7.009 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.360 | 5.010 |
Năng lượng | 2.900 | 3.777 |
Tiện ích | 2.160 | 3.404 |
Bất Động Sản | 1.600 | 3.532 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Jyske SICAV Danish Bonds EUR RD Inc | LU1529111491 | 6.11 | - | - | |
Jupiter Dynamic Bond D EUR Q Inc Dist | LU1076433389 | 6.03 | - | - | |
Stratton Street UCITS NxtGnrtGlbBdUI QD€ | LU1483929276 | 6.01 | - | - | |
Flossbach von Storch - Multiple Opportunities II I | LU0952573300 | 5.50 | 186.290 | +0.01% | |
Comgest Growth Europe ex UK EUR SI Acc | IE00BDZVY391 | 5.38 | - | - | |
Nordea 1 - US Total Return Bond HAI EUR | LU0826415134 | 5.35 | - | - | |
SPDR Barclays Cap Euro Government Bond | IE00B3S5XW04 | 4.97 | 57.29 | +0.12% | |
Vanguard USD Treasury Bd | IE00BZ163M45 | 4.82 | 15.88 | +0.55% | |
Bank Julius Bär & Co. AG Tracker Z05.05.23 Phys. Gold | CH0212293267 | 4.77 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 4.76 | 17.180 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1637619120 | 682.9M | -4.24 | -5.49 | - | ||
LU1637618155 | 245.49M | -1.90 | -2.12 | - | ||
LU1637618742 | 253.85M | 0.29 | -7.45 | - | ||
AlphaBalanced B I | 132.41M | -5.07 | 2.64 | 1.80 | ||
AlphaBalanced B II | 132.41M | -5.02 | 2.72 | 1.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét