
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.180 | 9.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.420 | 1.420 | 0.000 |
Khác | 89.340 | 89.360 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.286 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.697 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.535 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.308 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.074 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.113 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.930 | 16.785 |
Công nghệ | 12.930 | 17.784 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.200 | 11.032 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.640 | 12.853 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.500 | 7.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.310 | 6.685 |
Công Nghiệp | 8.900 | 12.429 |
Bất Động Sản | 5.090 | 2.746 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.610 | 6.111 |
Tiện ích | 3.170 | 3.887 |
Năng lượng | 2.730 | 5.514 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Choice Global Fixed Income Ord A | HK0000359288 | 58.65 | - | - | |
Allianz Choice Asian Fund – Ordinary Class F | HK0000061553 | 8.29 | - | - | |
Allianz Choice HKD Cash Ord | - | 5.33 | - | - | |
Allianz Choice “best Styles” Us Fund – Ordinary Class F | HK0000359262 | 3.50 | - | - | |
Allianz Choice Japan Fund – Ordinary Class F | - | 3.21 | - | - | |
Allianz Global Investors Choice Fund - Allianz Cho | HK0000061835 | 3.20 | 51.270 | -0.52% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 3.09 | 2,956.5 | -0.34% | |
Allianz Choice “best Styles” Europe Fund – Ordinary Class F | HK0000411428 | 3.04 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 2.94 | 4,766.0 | -0.31% | |
Allianz Choice Greater China Fund – Ordinary Class F | - | 2.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGLblInvChoice Bal Admin A | 5.09B | 11.76 | 7.76 | 4.30 | ||
AllianzGLblInvChoice Bal ord B | 5.09B | 11.93 | 8.01 | 4.55 | ||
AllianzGLblInvChoice Bal ord C | 5.09B | 11.40 | 7.10 | 3.67 | ||
AllianzGLblInvChoice Bal ord A | 5.09B | 12.03 | 8.25 | 4.78 | ||
AllianzGLblInvChoice Bal ord I | 5.09B | 13.26 | 8.87 | 5.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét