
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.860 | 97.500 | 56.640 |
Chứng Khoán | 11.380 | 13.380 | 2.000 |
Trái Phiếu | 41.970 | 89.710 | 47.740 |
Khác | 5.780 | 5.780 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.816 | 16.427 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.931 | 2.487 |
Giá trên doanh thu | 2.004 | 1.858 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.242 | 10.107 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.411 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.662 | 11.077 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 25.540 | 12.163 |
Dịch Vụ Tài Chính | 24.650 | 15.995 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.080 | 6.994 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.990 | 11.765 |
Năng lượng | 7.900 | 5.781 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.410 | 7.253 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.990 | 11.991 |
Công nghệ | 3.180 | 19.172 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.590 | 7.569 |
Bất Động Sản | 2.550 | 2.800 |
Tiện ích | -1.900 | 3.147 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 40
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 1.75% | DE0001102333 | 10.94 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 8.23 | 96.69 | +0.18% | |
10 Year Japanese Government Bond Future Dec 22 | - | 7.00 | - | - | |
Btp Tf 4,75% St28 Eur | IT0004889033 | 6.84 | 108.10 | +0.12% | |
Oat Tf 2,75% Ot27 Eur | FR0011317783 | 4.18 | 101.72 | 0.00% | |
Italy (Republic Of) 1.75% | IT0005367492 | 4.04 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.83 | - | - | |
db x-trackers II iBoxx Inflation-Linked UCITS 1C | LU0290358224 | 3.77 | 238.20 | +0.19% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.76 | - | - | |
/Combk Fyubswpp Com Usd 2.00 12/23/22 Fyubswpp Receive 124726284_124726282 | - | 3.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth P H2EUR | 49.5B | -3.42 | 0.68 | 4.80 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 49.5B | -3.55 | 0.15 | 4.18 | ||
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 49.5B | -3.43 | 0.82 | 4.89 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 49.5B | -3.71 | -0.64 | 3.36 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 49.5B | -3.46 | 0.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét