
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 19.620 | 25.970 | 6.350 |
Trái Phiếu | 79.790 | 91.830 | 12.040 |
Chuyển Đổi | 2.390 | 2.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 4.900 | 8.550 | 3.650 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.023 | 16.156 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.216 | 2.366 |
Giá trên doanh thu | 1.542 | 1.766 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.833 | 9.985 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.853 | 2.652 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.981 | 9.885 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.960 | 20.136 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.810 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.870 | 11.412 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.320 | 10.991 |
Công Nghiệp | 10.220 | 12.144 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.180 | 7.222 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.150 | 7.283 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.200 | 5.151 |
Tiện ích | 3.890 | 3.481 |
Bất Động Sản | 2.920 | 4.006 |
Năng lượng | 0.470 | 3.863 |
Số vị thế mua: 847
Số vị thế bán: 128
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 14.75 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.37 | 320.00 | -0.06% | |
Aramea Rendite Plus Nachhaltig I | DE000A2DTL86 | 2.98 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 2.32 | - | - | |
Twelve Cat Bond SI2-JSS EUR Acc | IE00BKLTRK46 | 2.14 | - | - | |
Lazard Convertible Global A | FR0000098683 | 2.04 | 1,794.340 | +0.01% | |
iShares J.P. Morgan ESG $ EM Bond UCITS ETF USD (D | IE00BDDRDW15 | 2.00 | 4.27 | +0.23% | |
Allianz Dynamic Commodities I EUR | LU0542501423 | 1.90 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 1.78 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 1.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 52.79B | 0.22 | 5.11 | - | ||
AllianzIncome Growth AT H2EUR | 52.79B | 0.04 | 4.56 | 4.33 | ||
Allianz Income and Growth P EUR | 52.79B | -7.09 | 5.62 | 6.70 | ||
AllianzIncome Growth RM H2EUR | 52.79B | 0.18 | 5.08 | - | ||
AllianzIncome Growth AM H2EUR | 52.76B | 0.04 | 4.60 | 4.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét