Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.780 | 104.930 | 5.150 |
Khác | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Số vị thế mua: 181
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 05122024 | IN002024X243 | 3.26 | - | - | |
91 DTB 23012025 | IN002024X292 | 2.45 | - | - | |
182 DTB 23012025 | IN002024Y175 | 1.94 | - | - | |
91 DTB 28112024 | IN002024X235 | 1.23 | - | - | |
6.18% Govt Stock 2024 | IN0020190396 | 1.14 | - | - | |
91 DTB 07112024 | IN002024X201 | 1.03 | - | - | |
182 DTB 05122024 | IN002024Y100 | 0.92 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08898 | 0.81 | - | - | |
91 DTB 21112024 | IN002024X227 | 0.62 | - | - | |
191 DTB 12/12/2024 | IN002024X250 | 0.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ABS Cash Plus Daily DRIP Dir | 483.77B | 4.40 | 4.70 | 4.71 | ||
ABS Cash Plus Discipline Adv Gr | 483.77B | 6.34 | 6.34 | 6.46 | ||
ABS Cash Plus Div Dir | 483.77B | 6.25 | 6.34 | 6.54 | ||
ABS Cash Plus Gr Dir | 483.77B | 6.25 | 6.34 | 6.49 | ||
ABS Cash Plus Inst Daily DRIP | 483.77B | 4.56 | 4.75 | 4.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét