Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.770 | 110.160 | 10.390 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.456 | 56.082 |
Doanh Nghiệp | 28.639 | 21.733 |
Chính phủ | 0.670 | 3.041 |
Số vị thế mua: 179
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 23012025 | IN002024X292 | 2.68 | - | - | |
91 DTB 05122024 | IN002024X243 | 2.55 | - | - | |
182 DTB 23012025 | IN002024Y175 | 2.11 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DI1 | 1.94 | - | - | |
91 DTB 13022025 | IN002024X326 | 1.33 | - | - | |
Karur Vysya Bank Ltd. | INE036D16HY3 | 1.10 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08898 | 0.88 | - | - | |
182 DTB 05122024 | IN002024Y100 | 0.56 | - | - | |
Larsen And Toubro Limited | INE018A08BH2 | 0.51 | - | - | |
08.25 GJ Sdl 2024 | IN1520140063 | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ABS Cash Plus Retail Gr | 445.21B | 6.73 | 6.30 | 6.37 | ||
ABS Cash Plus Weekly Div Dir | 445.21B | 6.17 | 5.65 | 4.99 | ||
ABS Cash Plus Daily DRIP Dir | 445.21B | 4.80 | 4.72 | 4.70 | ||
ABS Cash Plus Discipline Adv Gr | 445.21B | 6.95 | 6.44 | 6.44 | ||
ABS Cash Plus Div Dir | 445.21B | 6.85 | 6.43 | 6.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét