Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 94.520 | 94.710 | 0.190 |
Trái Phiếu | 5.470 | 5.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 94.527 | 48.747 |
Doanh Nghiệp | 5.473 | 7.895 |
Số vị thế mua: 157
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CALL AC QATAR GBP | - | 4.74 | - | - | |
REV REPO RBC | - | 4.08 | - | - | |
China Construction Bank Corporation, London Branch | XS2529227766 | 3.55 | - | - | |
BRED BANQUE POPULAIRE TD - 01Sep22 | - | 3.20 | - | - | |
MIZUHO CORPORATE BANK LTD TD - 01Sep22 | - | 3.09 | - | - | |
SUMITOMO MITSUI BANKING CORPOR TD - 01Sep22 | - | 2.32 | - | - | |
SUMITOMO MITSUI BANKING CORPOR TD - 01Sep22 | - | 2.31 | - | - | |
Agence Centrale Des Organismes De Securite Sociale 0% | XS2521915004 | 1.77 | - | - | |
DBS BANK LTD TD - 02Sep22 | - | 1.59 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation, Brussels Branch | BE6335295315 | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AberdeenLiquidityLuxSterling Z1 Acc | 15.14B | 1.19 | 2.02 | 0.96 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling K1 Acc | 15.14B | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling L1 Inc | 15.14B | 1.17 | 2.40 | 1.03 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling J3 Inc | 14.47B | 0.18 | 0.27 | - | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling K3 Inc | 14.47B | 0.18 | 0.29 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét