
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.810 | 186.480 | 185.670 |
Trái Phiếu | 99.190 | 99.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.987 | 38.617 |
Chính phủ | 95.992 | 48.945 |
Doanh Nghiệp | 3.197 | 57.684 |
Tiền mặt | -0.177 | 28.217 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) 6.99% | IN0020210194 | 10.02 | - | - | |
India 40Y | IN0020220094 | 9.27 | 7.102 | +0.41% | |
India INGOVT 7.63 12-Sep-2052 | IN0020220086 | 9.26 | 103.863 | +0.00% | |
Indian Railway Finance Corp Ltd. 8.45% | INE053F07AY7 | 6.75 | - | - | |
India (Republic of) 7.18% | IN0020230077 | 6.02 | - | - | |
National Highways Authority of India 7.7% | INE906B07HH5 | 5.01 | - | - | |
Asian Infrastructure Investment Bank 6.65% | XS2643319192 | 4.99 | - | - | |
Corporacion Andina de Fomento 7.65% | XS2775017325 | 4.55 | - | - | |
India (Republic of) 7.1% | IN0020220136 | 4.32 | - | - | |
India (Republic of) 6.67% | IN0020200252 | 4.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AberdeenLiquidity Lux USD I2 Acc | 3.96B | 5.27 | 4.01 | 1.86 | ||
AberdeenLiquidity Lux USD K2 Acc | 3.96B | 5.35 | 4.08 | 1.91 | ||
AberdeenLiquidity Lux USD Z2 Acc | 3.96B | 5.49 | 4.22 | 2.00 | ||
AberdeenLiquidity Lux USD A2 Acc | 3.96B | 0.37 | 3.96 | 1.83 | ||
AberdeenLiquidity Lux USD Z1 Inc | 3.96B | 1.53 | 4.34 | 2.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét