Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTT PCL | Thái Lan | Năng lượng | Khí và Dầu | 964 T ฿ | 7,4x | 0,11 | 33,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PTT DRC | Thái Lan | Năng lượng | Khí và Dầu | 964 T ฿ | 7,5x | 0,11 | 33,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PTT F | Thái Lan | Năng lượng | Khí và Dầu | 956,86 T ฿ | 7,5x | 0,11 | 33,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 373,75 T ฿ | 8,8x | 2,21 | 110 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 373,75 T ฿ | 8,8x | 2,21 | 110 ฿ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SCB X PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 373,75 T ฿ | 8,8x | 2,21 | 110 ฿ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 361,32 T ฿ | 7,7x | 0,24 | 151,50 ฿ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 361,32 T ฿ | 7,7x | 0,24 | 152,50 ฿ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 358,95 T ฿ | 7,7x | 0,24 | 151,50 ฿ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 297,78 T ฿ | 7x | 0,44 | 154 ฿ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Bank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 297,78 T ฿ | 6,9x | 0,44 | 156 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 296,84 T ฿ | 8,2x | 1,48 | 21,50 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | 296,84 T ฿ | 8,2x | 0,15 | 2,14 ฿ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | 296,65 T ฿ | 8,2x | 0,7 | 10,40 ฿ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Krung Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 296,65 T ฿ | 8,2x | 1,48 | 21,50 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Charoen Pokphandoods DRC | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 212,26 T ฿ | 36,4x | 0,39 | 25,75 ฿ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Charoen Pokphand | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 207,72 T ฿ | 35,6x | 0,39 | 25,75 ฿ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Charoen Pokphand F | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 206,08 T ฿ | 34,6x | 0,39 | 24,20 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TMB Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 184,09 T ฿ | 9,2x | 0,39 | 1,83 ฿ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TMBThanachart Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 168,19 T ฿ | 8,8x | 0,39 | 1,83 ฿ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PTT Global Chemical F | Thái Lan | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 139,77 T ฿ | 14,8x | 0,11 | 31 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PTT Global Chemical DRC | Thái Lan | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 139,77 T ฿ | 18x | 0,11 | 25,50 ฿ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PTT Global Chemical | Thái Lan | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 114,98 T ฿ | 18x | 0,11 | 25,50 ฿ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Oil F | Thái Lan | Năng lượng | Khí và Dầu | 107,22 T ฿ | 4,2x | 0,01 | 48 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thai Oil DRC | Thái Lan | Năng lượng | Khí và Dầu | 107,22 T ฿ | 4,3x | 0,01 | 47,75 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thai Oil | Thái Lan | Năng lượng | Khí và Dầu | 106,67 T ฿ | 4,3x | 0,01 | 47,75 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thanachart Capital | Thái Lan | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 54,79 T ฿ | 6,7x | 0,39 | 52,25 ฿ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thanachart Capital F | Thái Lan | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 54,79 T ฿ | 7,9x | 0,39 | 44,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangchak Corp | Thái Lan | Năng lượng | Khí và Dầu | 48,30 T ฿ | 3,5x | 0,03 | 35,50 ฿ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Life Assurance | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 41,84 T ฿ | 13,7x | 1,31 | 24,50 ฿ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ |