Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Công Nghệ Tài Chính (Fintech) & Cơ Sở Hạ Tầng | 10,28 NT KZT | 10,9x | 0,44 | 56.360 KZT | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Công Nghệ Tài Chính (Fintech) & Cơ Sở Hạ Tầng | 11,24 NT KZT | 10,9x | 0,44 | 55.774,42 KZT | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1.772,10 NT KZT | 68,1x | 0,16 | 74.346,75 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1.783,10 NT KZT | 68,1x | 0,16 | 73.123,07 KZT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 33,82 NT KZT | 42x | 1,21 | 29.904,59 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 236,43 NT KZT | 39,2x | 2,55 | 240.538,55 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 718,68 NT KZT | 26,3x | 0,3 | 283.364,94 KZT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 1.560,43 NT KZT | 35,1x | 1,62 | 207.729,50 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,05 NT KZT | 11,6x | 1,92 | 19.530 KZT | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | KASE | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 90,20 NT KZT | 19,3x | 0,47 | 79.809,24 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |