Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Delta Electronics Thailand DRC | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 1,56 NT ฿ | 77,7x | 2,6 | 130,50 ฿ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Delta Electronics Thailand | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 1,56 NT ฿ | 77,7x | 2,6 | 130,50 ฿ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Airports of Thailand | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 910,71 T ฿ | 50x | 0,14 | 63,75 ฿ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Airports of Thailand F | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 907,14 T ฿ | 50,2x | 0,14 | 63,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Airports of Thailand DRC | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 907,14 T ฿ | 50x | 0,14 | 63,75 ฿ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gulf Energy | Thái Lan | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 800,79 T ฿ | 49,1x | 1,96 | 68,25 ฿ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gulf Energy DRC | Thái Lan | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 800,79 T ฿ | 49,1x | 1,96 | 68,25 ฿ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CP All DRC | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 606,36 T ฿ | 27,5x | 0,55 | 67,50 ฿ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CP All PCL | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 601,49 T ฿ | 27,3x | 0,55 | 67,50 ฿ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CP All F | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 601,09 T ฿ | 27,3x | 0,55 | 67,25 ฿ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Central Pattana F | Thái Lan | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 306,31 T ฿ | 18,1x | 0,53 | 68,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Central Pattana DRC | Thái Lan | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 306,31 T ฿ | 18,1x | 0,53 | 68,25 ฿ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Central Pattana | Thái Lan | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 306,31 T ฿ | 18,1x | 0,53 | 68,25 ฿ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 296,84 T ฿ | 8,2x | 1,48 | 21,50 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 296,84 T ฿ | 8,2x | -1,1 | 18,70 ฿ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | 296,84 T ฿ | 8,2x | 0,15 | 2,14 ฿ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | 296,65 T ฿ | 8,2x | 0,7 | 10,40 ฿ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Krung Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 296,65 T ฿ | 8,2x | 1,48 | 21,50 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Central Retail | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 203,55 T ฿ | 21,9x | -43,22 | 34 ฿ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Life Insurance PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 129,39 T ฿ | 8,9x | 1,23 | 11,40 ฿ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,05 T ฿ | 14,1x | 11,84 | 48,50 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 124,40 T ฿ | 17,2x | 11,84 | 39,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Expressway DRC | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 122,82 T ฿ | 33,6x | 2,13 | 8,20 ฿ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Expressway Metro | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 122,82 T ฿ | 29,9x | 2,13 | 8,20 ฿ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Expressway Metro F | Thái Lan | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 122,82 T ฿ | 33,6x | 2,13 | 7,30 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asset World | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 121,62 T ฿ | 21,9x | 3,19 | 3,78 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Muangthai Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 111,30 T ฿ | 20,4x | 1,04 | 52,50 ฿ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Siam Global | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 84,79 T ฿ | 32,9x | -3,04 | 16,30 ฿ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Srisawad Power 1979 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 65,33 T ฿ | 12,6x | 1,33 | 43,25 ฿ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Com7 | Thái Lan | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 61,82 T ฿ | 22,1x | -1,86 | 26,25 ฿ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ |