Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TPR | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 550 Tr TND | 11,4x | 0,67 | 11 TND | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Automobile Reseau Tunisien Et Service | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 378,68 Tr TND | 9x | 0,16 | 9,90 TND | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ennakl Automobiles | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 360 Tr TND | 7,5x | 12 TND | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
City Cars | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 285,19 Tr TND | 9,7x | -1,41 | 15,94 TND | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Societe Nouvelle Maison de la Ville de Tunis | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 140,92 Tr TND | 5,56 TND | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Euro-Cycles | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm Giải Trí | 131,14 Tr TND | 11,9x | 0,1 | 13,38 TND | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
MAGASIN GENERAL | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 107,51 Tr TND | -10,7x | -0,14 | 6,82 TND | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sotemail | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 96,98 Tr TND | -3,1x | 2,81 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Societe Tunisienne D Automobiles | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 50,40 Tr TND | 25,20 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Universal Auto Distributors Holding | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 21,43 Tr TND | 25,4x | 0,58 TND | 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
New Body Li | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 19,55 Tr TND | -3,2x | 0,01 | 4,60 TND | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SOMOCER | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 19,51 Tr TND | -0,5x | 0,48 TND | -7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Societe Tunisienne des Industries de Pneumatiques | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 11,69 Tr TND | -7,4x | 2,80 TND | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
ESSOUKNA | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 9,60 Tr TND | -3,8x | -0,31 | 1,90 TND | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cellcom | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 8,88 Tr TND | 9,4x | 0,03 | 1,99 TND | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |