BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.68 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.033 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 4281.032 | Mua | ||
ADX(14) | 28.984 | Mua | ||
Williams %R | -0.33 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 198.4666 | Mua | ||
ATR(14) | 10061.375 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 13908.8929 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.592 | Mua | ||
ROC | 0.539 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 14337.794 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2271825.7000 Mua | | 2274269.5364 Mua | | |
MA10 | 2266823.4250 Mua | | 2270737.8789 Mua | | |
MA20 | 2270532.4125 Mua | | 2266973.5952 Mua | | |
MA50 | 2259812.2400 Mua | | 2257436.2109 Mua | | |
MA100 | 2235171.6625 Mua | | 2225874.2051 Mua | | |
MA200 | 2152884.0587 Mua | | 2183085.4202 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2241260 | 2255148 | 2264021 | 2277909 | 2286782 | 2300670 | 2309542 |
Fibonacci | 2255148 | 2263843 | 2269214 | 2277909 | 2286604 | 2291975 | 2300670 |
Camarilla | 2266634 | 2268720 | 2270807 | 2277909 | 2274979 | 2277066 | 2279152 |
Woodie | 2238752 | 2253894 | 2261513 | 2276655 | 2284274 | 2299416 | 2307034 |
DeMark | - | - | 2259584 | 2275690 | 2282345 | - | - |