BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 23.53 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 98.751 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 19.14 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -11092.879 | Bán | ||
ADX(14) | 30.688 | Bán | ||
Williams %R | -2.07 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -207.2439 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 11477.8839 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -22937.1518 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.076 | Bán | ||
ROC | -1.917 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -51314.009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2109197.9750 Bán | | 2105888.7548 Bán | | |
MA10 | 2119711.5375 Bán | | 2115426.7162 Bán | | |
MA20 | 2128799.4813 Bán | | 2124700.2168 Bán | | |
MA50 | 2142546.1525 Bán | | 2133539.8507 Bán | | |
MA100 | 2136150.9413 Bán | | 2141156.0274 Bán | | |
MA200 | 2155061.7831 Bán | | 2153928.8370 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2062185 | 2071223 | 2083835 | 2092873 | 2105486 | 2114523 | 2127136 |
Fibonacci | 2071223 | 2079493 | 2084603 | 2092873 | 2101143 | 2106253 | 2114523 |
Camarilla | 2090493 | 2092477 | 2094462 | 2092873 | 2098431 | 2100416 | 2102400 |
Woodie | 2063971 | 2072116 | 2085621 | 2093766 | 2107272 | 2115416 | 2128922 |
DeMark | - | - | 2088353 | 2095132 | 2110004 | - | - |