BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.006 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.42 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 90.266 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 675.635 | Mua | ||
ADX(14) | 34.69 | Mua | ||
Williams %R | -0.079 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 161.8681 | Mua | ||
ATR(14) | 6854.0357 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 7352.75 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.069 | Mua | ||
ROC | 0.883 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 16443.83 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2132892.9000 Mua | | 2136014.6350 Mua | | |
MA10 | 2132987.3000 Mua | | 2132975.2557 Mua | | |
MA20 | 2131178.2000 Mua | | 2132235.7599 Mua | | |
MA50 | 2132969.8950 Mua | | 2132027.0200 Mua | | |
MA100 | 2130921.8375 Mua | | 2126081.0259 Mua | | |
MA200 | 2109188.2687 Mua | | 2111807.9655 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2117432 | 2122640 | 2131177 | 2136385 | 2144922 | 2150130 | 2158666 |
Fibonacci | 2122640 | 2127891 | 2131135 | 2136385 | 2141635 | 2144879 | 2150130 |
Camarilla | 2135933 | 2137193 | 2138453 | 2136385 | 2140972 | 2142232 | 2143492 |
Woodie | 2119096 | 2123472 | 2132841 | 2137217 | 2146586 | 2150962 | 2160330 |
DeMark | - | - | 2133780 | 2137687 | 2147525 | - | - |