Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0715 1.0717 1.0719 1.0721 1.0723 1.0725 1.0727
USD/JPY 155.75 155.88 156.11 156.24 156.47 156.60 156.83
GBP/USD 1.2557 1.2560 1.2561 1.2563 1.2564 1.2566 1.2568
USD/CHF 0.9098 0.9100 0.9103 0.9105 0.9107 0.9110 0.9112
USD/CAD 1.3654 1.3656 1.3658 1.3660 1.3662 1.3664 1.3666
EUR/JPY 166.96 167.10 167.34 167.48 167.72 167.86 168.10
AUD/USD 0.6559 0.6562 0.6564 0.6567 0.6569 0.6572 0.6574
NZD/USD 0.5973 0.5975 0.5977 0.5979 0.5981 0.5983 0.5985
EUR/GBP 0.8531 0.8532 0.8534 0.8535 0.8537 0.8538 0.8540
EUR/CHF 0.9755 0.9757 0.9759 0.9762 0.9764 0.9767 0.9769
AUD/JPY 102.34 102.41 102.54 102.61 102.74 102.81 102.94
GBP/JPY 195.69 195.84 196.13 196.28 196.57 196.72 197.01
CHF/JPY 171.03 171.18 171.44 171.58 171.84 171.98 172.24
EUR/CAD 1.4636 1.4639 1.4642 1.4645 1.4648 1.4651 1.4654
AUD/CAD 0.8961 0.8964 0.8967 0.8971 0.8974 0.8978 0.8981
NZD/CAD 0.8157 0.8161 0.8163 0.8167 0.8169 0.8173 0.8175
CAD/JPY 114.00 114.10 114.27 114.37 114.54 114.64 114.81
NZD/JPY 93.15 93.22 93.33 93.40 93.51 93.58 93.69
AUD/NZD 1.0978 1.0980 1.0982 1.0984 1.0986 1.0988 1.0990
GBP/AUD 1.9115 1.9119 1.9125 1.9129 1.9135 1.9139 1.9145
EUR/AUD 1.6313 1.6317 1.6321 1.6325 1.6329 1.6333 1.6337
GBP/CHF 1.1431 1.1433 1.1435 1.1437 1.1439 1.1441 1.1443
EUR/NZD 1.7920 1.7923 1.7929 1.7932 1.7938 1.7941 1.7947
AUD/CHF 0.5973 0.5975 0.5977 0.5979 0.5980 0.5983 0.5984
GBP/NZD 2.0996 2.1000 2.1008 2.1012 2.1020 2.1024 2.1032
USD/CNY 7.2389 7.2399 7.2405 7.2415 7.2420 7.2431 7.2436
USD/INR 83.403 83.418 83.430 83.445 83.457 83.472 83.484
USD/MXN 16.9813 16.9934 16.9998 17.0119 17.0183 17.0304 17.0368
USD/ZAR 18.6036 18.6131 18.6193 18.6288 18.6350 18.6445 18.6507
USD/SGD 1.3587 1.3590 1.3592 1.3595 1.3598 1.3600 1.3603
USD/HKD 7.8201 7.8218 7.8235 7.8252 7.8269 7.8286 7.8304
USD/DKK 6.9534 6.9544 6.9555 6.9565 6.9576 6.9586 6.9597
GBP/CAD 1.7151 1.7154 1.7157 1.7160 1.7163 1.7166 1.7169
USD/SEK 10.9134 10.9181 10.9212 10.9259 10.9290 10.9337 10.9368
USD/RUB 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000
USD/TRY 32.2872 32.3573 32.4238 32.4939 32.5604 32.6305 32.6970
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email