Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.0870 1.0872 1.0873 1.0874 1.0876 1.0875 1.0876 1.0877 1.0879
USD/JPY 154.32 154.37 154.38 154.40 154.38 154.43 154.45 154.46 154.51
GBP/USD 1.2672 1.2676 1.2677 1.2678 1.2680 1.2680 1.2681 1.2682 1.2686
USD/CHF 0.8993 0.8997 0.8998 0.9000 0.9004 0.9002 0.9004 0.9005 0.9009
USD/CAD 1.3615 1.3617 1.3618 1.3618 1.3620 1.3620 1.3620 1.3621 1.3623
EUR/JPY 167.82 167.87 167.89 167.90 167.90 167.94 167.95 167.97 168.02
AUD/USD 0.6678 0.6682 0.6683 0.6684 0.6684 0.6687 0.6688 0.6689 0.6693
NZD/USD 0.6108 0.6110 0.6111 0.6112 0.6113 0.6114 0.6115 0.6116 0.6118
EUR/GBP 0.8574 0.8575 0.8576 0.8576 0.8578 0.8578 0.8578 0.8579 0.8580
EUR/CHF 0.9779 0.9783 0.9785 0.9786 0.9792 0.9790 0.9791 0.9793 0.9797
AUD/JPY 103.16 103.21 103.22 103.24 103.20 103.26 103.28 103.29 103.34
GBP/JPY 195.67 195.73 195.76 195.78 195.75 195.82 195.84 195.87 195.93
CHF/JPY 171.36 171.45 171.48 171.51 171.45 171.57 171.60 171.63 171.72
EUR/CAD 1.4803 1.4806 1.4807 1.4808 1.4812 1.4810 1.4811 1.4812 1.4815
AUD/CAD 0.9097 0.9101 0.9102 0.9104 0.9104 0.9106 0.9108 0.9109 0.9113
NZD/CAD 0.8320 0.8323 0.8323 0.8324 0.8326 0.8326 0.8327 0.8327 0.8330
CAD/JPY 113.31 113.35 113.36 113.37 113.35 113.39 113.40 113.41 113.45
NZD/JPY 94.34 94.37 94.38 94.39 94.37 94.41 94.42 94.43 94.46
AUD/NZD 1.0930 1.0934 1.0935 1.0936 1.0934 1.0938 1.0939 1.0940 1.0944
GBP/AUD 1.8952 1.8958 1.8961 1.8963 1.8971 1.8967 1.8969 1.8972 1.8978
EUR/AUD 1.6250 1.6257 1.6259 1.6262 1.6271 1.6266 1.6269 1.6271 1.6278
GBP/CHF 1.1403 1.1407 1.1409 1.1410 1.1417 1.1414 1.1415 1.1417 1.1421
EUR/NZD 1.7780 1.7784 1.7786 1.7787 1.7791 1.7791 1.7792 1.7794 1.7798
AUD/CHF 0.6012 0.6014 0.6015 0.6016 0.6020 0.6018 0.6019 0.6020 0.6023
GBP/NZD 2.0730 2.0736 2.0737 2.0739 2.0741 2.0743 2.0745 2.0746 2.0752
USD/CNY 7.2166 7.2172 7.2173 7.2175 7.2170 7.2179 7.2181 7.2182 7.2188
USD/INR 83.485 83.491 83.493 83.495 83.494 83.499 83.501 83.503 83.509
USD/MXN 16.7060 16.7116 16.7134 16.7153 16.7216 16.7190 16.7209 16.7227 16.7283
USD/ZAR 18.2238 18.2381 18.2429 18.2477 18.2644 18.2572 18.2620 18.2668 18.2811
USD/SGD 1.3431 1.3435 1.3436 1.3437 1.3439 1.3440 1.3441 1.3442 1.3446
USD/HKD 7.8044 7.8048 7.8049 7.8050 7.8050 7.8053 7.8054 7.8055 7.8059
USD/DKK 6.8580 6.8596 6.8601 6.8607 6.8597 6.8617 6.8623 6.8628 6.8644
GBP/CAD 1.7260 1.7264 1.7265 1.7266 1.7269 1.7268 1.7269 1.7270 1.7274
USD/SEK 10.6607 10.6663 10.6682 10.6700 10.6722 10.6738 10.6756 10.6775 10.6831
USD/RUB 90.8405 90.9088 90.9316 90.9543 90.9805 90.9999 91.0226 91.0454 91.1137
USD/TRY 32.1850 32.2014 32.2069 32.2124 32.2055 32.2233 32.2288 32.2343 32.2507
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email