Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0876 1.0878 1.0880 1.0882 1.0884 1.0886 1.0888
USD/JPY 153.73 153.86 153.95 154.08 154.21 154.30 154.43
GBP/USD 1.2677 1.2680 1.2682 1.2685 1.2688 1.2690 1.2693
USD/CHF 0.8999 0.9003 0.9006 0.9010 0.9014 0.9017 0.9021
USD/CAD 1.3604 1.3607 1.3608 1.3611 1.3614 1.3615 1.3618
EUR/JPY 167.33 167.46 167.53 167.66 167.79 167.86 167.99
AUD/USD 0.6674 0.6677 0.6680 0.6683 0.6686 0.6689 0.6692
NZD/USD 0.6113 0.6116 0.6119 0.6122 0.6125 0.6128 0.6131
EUR/GBP 0.8576 0.8577 0.8578 0.8579 0.8580 0.8581 0.8582
EUR/CHF 0.9797 0.9800 0.9802 0.9805 0.9808 0.9810 0.9813
AUD/JPY 102.75 102.83 102.88 102.96 103.04 103.09 103.17
GBP/JPY 195.07 195.21 195.30 195.44 195.58 195.67 195.81
CHF/JPY 170.72 170.82 170.89 170.99 171.09 171.16 171.26
EUR/CAD 1.4806 1.4808 1.4808 1.4810 1.4812 1.4812 1.4814
AUD/CAD 0.9085 0.9089 0.9091 0.9095 0.9099 0.9101 0.9105
NZD/CAD 0.8323 0.8326 0.8327 0.8330 0.8333 0.8334 0.8337
CAD/JPY 112.98 113.06 113.12 113.20 113.28 113.34 113.42
NZD/JPY 94.14 94.20 94.24 94.30 94.36 94.40 94.46
AUD/NZD 1.0912 1.0915 1.0917 1.0919 1.0921 1.0923 1.0926
GBP/AUD 1.8964 1.8971 1.8975 1.8982 1.8989 1.8993 1.9000
EUR/AUD 1.6268 1.6274 1.6278 1.6284 1.6290 1.6294 1.6300
GBP/CHF 1.1419 1.1423 1.1425 1.1429 1.1433 1.1435 1.1439
EUR/NZD 1.7763 1.7769 1.7772 1.7778 1.7784 1.7787 1.7793
AUD/CHF 0.6012 0.6015 0.6017 0.6020 0.6023 0.6025 0.6028
GBP/NZD 2.0707 2.0714 2.0719 2.0726 2.0733 2.0738 2.0745
USD/CNY 7.2143 7.2145 7.2146 7.2148 7.2150 7.2151 7.2153
USD/INR 83.451 83.461 83.467 83.477 83.487 83.493 83.503
USD/MXN 16.6885 16.6965 16.7015 16.7095 16.7175 16.7225 16.7305
USD/ZAR 18.2539 18.2644 18.2710 18.2815 18.2920 18.2986 18.3091
USD/SGD 1.3423 1.3427 1.3429 1.3433 1.3437 1.3439 1.3443
USD/HKD 7.8028 7.8032 7.8034 7.8038 7.8042 7.8044 7.8048
USD/DKK 6.8527 6.8541 6.8549 6.8563 6.8577 6.8585 6.8599
GBP/CAD 1.7257 1.7259 1.7261 1.7263 1.7265 1.7267 1.7269
USD/SEK 10.6500 10.6536 10.6558 10.6594 10.6630 10.6652 10.6688
USD/RUB 90.8451 90.8976 90.9301 90.9826 91.0351 91.0676 91.1201
USD/TRY 32.1100 32.1307 32.1435 32.1642 32.1849 32.1977 32.2184
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email