Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.25727.25727.67319.272-0.015-0.06%29/04 
 Ai Cập 3Th27.53726.11630.44722.640+0.000+0.00%29/04 
 Ai Cập 6Th27.05425.85133.62025.860+0.000+0.00%29/04 
 Ai Cập 9Th26.38325.94233.12326.339+0.000+0.00%29/04 
 Ai Cập 1N25.77726.08732.05825.7340.0000.00%29/04 
 Ai Cập 2N26.67826.30531.88325.5740.0000.00%29/04 
 Ai Cập 3N28.12126.85031.02325.730+0.000+0.00%29/04 
 Ai Cập 5N28.61227.28030.38325.330+0.000+0.00%29/04 
 Ai Cập 7N28.93827.56030.18824.940+1.338+4.85%29/04 
 Ai Cập 10N29.04427.66030.26624.760+1.344+4.85%29/04 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N3.5273.7396.2252.987-0.212-5.67%00:00:02 
 Ai-Len 2N3.0873.0953.1683.032-0.008-0.26%26/04 
 Ai-Len 3N2.8432.9302.9231.338-0.087-2.97%29/04 
 Ai-Len 4N2.7362.7642.8412.098-0.092-3.25%29/04 
 Ai-Len 5N2.7532.7902.8722.034-0.037-1.33%00:00:09 
 Ai-Len 6N2.7522.8032.8832.068-0.125-4.34%29/04 
 Ai-Len 7N2.7322.7602.8672.055-0.028-1.01%01:43:37 
 Ai-Len 8N2.5162.5692.5792.4810.0000.00%09/12 
 Ireland 9Y2.9192.9742.9532.870-0.055-1.85%26/04 
 Ai-Len 10N2.8982.9159.9252.183-0.017-0.58%01:43:37 
 Ai-Len 15N3.0203.0693.1572.500-0.049-1.60%00:00:14 
 Ai-Len 20N3.0733.0893.2152.580-0.078-2.48%29/04 
 Ireland 25Y3.1023.1483.2312.705-0.089-2.79%29/04 
 Ai-Len 30N3.1343.1563.2602.680-0.070-2.18%29/04 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N9.0549.0899.0949.089-0.035-0.39%00:23:01 
 Ai-xơ-len 5N7.6987.7237.7757.723-0.025-0.32%00:23:07 
 Ai-xơ-len 10N7.1947.3037.3067.239-0.109-1.49%00:23:02 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th7.0007.0007.0006.930+0.040+0.00%29/04 
 Ấn Độ 6Th7.0507.0507.0607.040-0.0100.00%29/04 
 Ấn Độ 1N7.0527.0527.0647.0520.0000.00%29/04 
 Ấn Độ 2N7.1387.1387.1647.135-0.0160.00%29/04 
 Ấn Độ 3N7.1927.1927.2317.187-0.0030.00%29/04 
 Ấn Độ 4N7.1997.1997.2157.194+0.005+0.00%29/04 
 Ấn Độ 5N7.2067.2067.2067.206+0.006+0.00%29/04 
 Ấn Độ 6N7.2047.2047.2427.204-0.0020.00%29/04 
 Ấn Độ 7N7.1507.1507.1637.150-0.0060.00%29/04 
 Ấn Độ 8N7.2157.2157.2417.206-0.0010.00%29/04 
 Ấn Độ 9N7.2147.2147.2587.211-0.0060.00%29/04 
 Ấn Độ 10N7.1967.1967.2037.176-0.0020.00%29/04 
 Ấn Độ 11N7.2077.2077.2417.207+0.026+0.00%29/04 
 Ấn Độ 12N7.2307.2307.2507.227-0.0070.00%29/04 
 Ấn Độ 13N7.2347.2347.2577.232-0.0010.00%29/04 
 Ấn Độ 14N7.2277.2277.2367.217+0.001+0.00%29/04 
 Ấn Độ 15N7.2167.2167.2397.212-0.0020.00%29/04 
 Ấn Độ 19N7.2747.2747.2747.274-0.0040.00%29/04 
 Ấn Độ 24N7.2427.2427.2427.242-0.0080.00%29/04 
 Ấn Độ 30N7.2597.2597.2597.259-0.0060.00%29/04 
 India 40Y7.2977.2977.3407.297+0.003+0.00%29/04 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th5.3605.3005.4055.266+0.060+1.13%00:07:54 
 Anh Quốc 3Th5.3295.2735.7725.252+0.056+1.06%00:18:03 
 Anh Quốc 6Th5.2835.2455.5295.167+0.038+0.72%00:28:21 
 Anh Quốc 1N4.76604.72205.13604.2145+0.0440+0.93%29/04 
 Anh Quốc 2N4.48554.45504.73004.0045+0.0305+0.68%29/04 
 Anh Quốc 3N4.32154.28404.41503.7595+0.0375+0.88%29/04 
 Anh Quốc 4N4.35504.31804.44703.6175+0.0370+0.86%29/04 
 Anh Quốc 5N4.24254.21004.33353.6585+0.0325+0.77%29/04 
 Anh Quốc 6N4.16754.13304.26553.6025+0.0345+0.83%29/04 
 Anh Quốc 7N4.19354.15604.29253.5815+0.0375+0.90%29/04 
 Anh Quốc 8N4.20054.16404.30053.6800+0.0365+0.88%29/04 
 Anh Quốc 9N4.27704.24104.37853.6620+0.0360+0.85%29/04 
 Anh Quốc 10N4.32054.29304.43903.7450+0.0275+0.64%01:04:28 
 Anh Quốc 12N4.4424.3974.5473.918+0.012+0.27%29/04 
 Anh Quốc 15N4.61104.56404.71754.1030+0.0470+1.03%29/04 
 Anh Quốc 20N4.7614.7094.8564.267+0.052+1.10%29/04 
 Anh Quốc 25N4.7644.7174.8694.320+0.047+1.00%29/04 
 Anh Quốc 30N4.8014.7484.8984.344+0.053+1.12%29/04 
 Anh Quốc 40N4.7144.6684.8064.264+0.046+0.99%29/04 
 Anh Quốc 50N4.3474.3094.4473.921+0.038+0.88%29/04 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M3.7713.7984.0333.776-0.027-0.71%29/04 
 Austria 6M3.6963.7153.7703.696-0.019-0.51%00:07:06 
 Áo 1N3.4873.5983.6343.501-0.112-3.10%00:00:02 
 Áo 2N3.0533.0873.2433.065-0.035-1.12%02:59:36 
 Áo 3N2.9082.9393.0202.911-0.030-1.04%02:59:36 
 Áo 4N2.8322.8522.9212.819-0.020-0.70%00:00:02 
 Áo 5N2.8362.8382.9112.819-0.002-0.07%00:00:02 
 Áo 6N2.8332.8412.9312.829-0.007-0.26%00:00:02 
 Áo 7N2.8662.8752.9622.853-0.009-0.30%02:59:36 
 Áo 8N2.9152.9282.9922.904-0.013-0.46%02:59:36 
 Áo 9N2.9542.9653.0262.941-0.011-0.37%03:00:00 
 Áo 10N2.9922.9933.0672.980-0.001-0.03%02:59:36 
 Áo 15N3.1603.1723.2623.138-0.012-0.38%03:00:00 
 Áo 20N3.1873.1993.2933.167-0.013-0.39%03:00:00 
 Áo 25N3.1793.1943.2503.160-0.015-0.47%03:00:00 
 Áo 30N3.1213.1333.1973.105-0.013-0.40%03:00:00 
 Austria 40Y3.2073.2163.2743.202-0.009-0.26%29/04 
 Áo 50N2.9663.0203.0112.938-0.054-1.79%26/04 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.3005.1805.7504.900+0.120+2.32%29/04 
 Ba Lan 1Th5.7005.5005.7105.500+0.200+3.64%29/04 
 Ba Lan 2Th5.7605.5005.7705.500+0.260+4.73%29/04 
 Ba Lan 1N5.0775.1415.1475.106-0.064-1.24%29/04 
 Ba Lan 2N5.2675.3445.4685.333-0.076-1.43%29/04 
 Ba Lan 3N5.3745.4375.4845.364-0.062-1.15%29/04 
 Ba Lan 4N5.4385.4555.5555.391-0.017-0.30%29/04 
 Ba Lan 5N5.5525.5715.6665.522-0.019-0.34%29/04 
 Ba Lan 6N5.5235.5375.6455.519-0.013-0.24%29/04 
 Poland 7Y5.5775.5845.7015.575-0.006-0.12%29/04 
 Ba Lan 8N5.7395.8145.8275.728-0.075-1.29%26/04 
 Ba Lan 10N5.6995.7035.7825.690-0.004-0.08%29/04 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.9836.0576.0576.057-0.074-1.23%00:23:14 
 Bahrain 6Th6.0676.1416.1436.141-0.074-1.21%00:23:17 
 Bahrain 9Th6.0856.1596.1596.159-0.074-1.20%00:23:15 
 Bahrain 1N6.0896.1646.1646.164-0.075-1.22%00:23:16 
 Bahrain 2N6.0366.1666.1666.166-0.130-2.10%00:23:04 
 Bahrain 5N6.4726.5486.5486.527-0.075-1.15%00:23:05 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th11.80511.35011.35011.350+0.455+4.01%29/04 
 Bangladesh 6Th11.68511.40011.40011.400+0.285+2.50%29/04 
 Bangladesh 1N11.46011.50011.50011.500-0.040-0.35%29/04 
 Bangladesh 2N12.31012.00012.00012.000+0.310+2.58%29/04 
 Bangladesh 5N12.41512.10012.10012.100+0.315+2.60%29/04 
 Bangladesh 10N12.46512.15012.15012.150+0.315+2.59%29/04 
 Bangladesh 15N12.52012.20012.20012.200+0.320+2.62%29/04 
 Bangladesh 20N12.57512.25012.25012.250+0.325+2.65%29/04 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 1Th3.9233.8703.9393.471+0.053+1.37%29/04 
 Bỉ 3Th3.8543.8244.0250.000+0.030+0.78%29/04 
 Bỉ 6Th3.7103.6813.9070.000+0.029+0.79%29/04 
 Bỉ 9Th3.5663.5633.7653.229+0.003+0.08%29/04 
 Bỉ 2N3.0653.0793.1322.319-0.014-0.45%29/04 
 Bỉ 3N2.8932.9002.9762.173-0.007-0.24%29/04 
 Bỉ 4N2.8322.8492.9302.117-0.017-0.60%29/04 
 Bỉ 5N2.7922.7933.0692.160-0.001-0.04%29/04 
 Bỉ 6N2.8202.8222.9512.210-0.002-0.07%29/04 
 Bỉ 7N2.8622.8602.9942.295+0.002+0.07%29/04 
 Bỉ 8N2.9012.9093.0372.330-0.008-0.28%29/04 
 Bỉ 9N2.9202.9233.0822.370-0.003-0.10%29/04 
 Bỉ 10N3.0543.0513.2021.393+0.003+0.10%29/04 
 Bỉ 15N3.2583.2663.4052.773-0.008-0.24%29/04 
 Bỉ 20N3.3983.3913.5372.907+0.007+0.21%29/04 
 Belgium 30Y3.4833.4873.6253.024-0.004-0.11%29/04 
 Belgium 50Y2.9612.9673.1212.561-0.006-0.20%29/04 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th3.8523.8644.1040.094-0.012-0.31%29/04 
 Bồ Đào Nha 6Th-0.0253.7414.124-0.059-3.766-100.67%01:00:38 
 Bồ Đào Nha 1N3.4853.5443.7990.015-0.059-1.66%29/04 
 Bồ Đào Nha 2N2.9542.9303.0012.245+0.024+0.82%00:22:34 
 Bồ Đào Nha 3N2.7782.7922.8831.954-0.014-0.50%00:50:27 
 Bồ Đào Nha 4N2.6762.6922.7972.079-0.016-0.59%00:00:02 
 Bồ Đào Nha 5N2.7102.7202.8392.027-0.010-0.37%00:00:02 
 Bồ Đào Nha 6N2.7352.7602.8592.230-0.025-0.91%00:50:30 
 Bồ Đào Nha 7N2.7702.7782.9042.280-0.008-0.29%29/04 
 Bồ Đào Nha 8N2.8392.8562.9812.377-0.017-0.60%00:00:16 
 Bồ Đào Nha 9N2.9262.9443.0702.463-0.018-0.61%23:00:23 
 Bồ Đào Nha 10N3.1483.1493.2942.583-0.001-0.03%02:59:37 
 Bồ Đào Nha 15N3.3663.3793.5202.912-0.013-0.38%03:15:05 
 Bồ Đào Nha 20N3.4603.4753.5972.960-0.015-0.43%29/04 
 Bồ Đào Nha 30N3.5563.5613.6943.120-0.005-0.14%29/04 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th2.8953.1112.8952.895-0.215-6.93%00:23:14 
 Botswana 3N5.4525.5305.4525.452-0.078-1.41%00:23:08 
 Botswana 5Y6.7605.7506.8005.750+0.000+0.00%31/10 
 Botswana 20Y8.2138.2608.2608.200-0.047-0.57%00:23:10 
 Botswana 22Y8.7318.7008.8008.700+0.000+0.00%31/10 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th10.66710.26810.25410.254+0.400+3.89%29/04 
 Brazil 6Th10.51010.11010.21410.085+0.401+3.96%29/04 
 Brazil 9Th10.34010.13010.17910.100+0.209+2.07%29/04 
 Brazil 1N10.23110.23010.21510.190+0.001+0.01%29/04 
 Brazil 2N10.06810.61010.57010.516-0.542-5.11%29/04 
 Brazil 3N10.68710.79010.78010.740-0.103-0.95%29/04 
 Brazil 5N11.22211.31011.31511.273-0.088-0.78%29/04 
 Brazil 8N11.51711.58011.56811.560-0.062-0.54%29/04 
 Brazil 10N11.60711.63011.64011.600-0.023-0.20%29/04 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight3.7503.7503.7503.7500.0000.00%29/04 
 Bulgaria 1W3.7603.7603.7603.7600.0000.00%29/04 
 Bulgaria 1Th3.7703.7703.7703.7700.0000.00%29/04 
 Bulgaria 1N3.1283.1983.1983.198-0.070-2.19%00:23:11 
 Bulgaria 2Y3.0563.2803.2803.280-0.224-6.83%29/04 
 Bulgaria 3N3.0953.3203.3203.320-0.225-6.76%29/04 
 Bulgaria 4Y3.1253.3503.3503.350-0.225-6.70%29/04 
 Bulgaria 5N3.1753.4003.4003.400-0.225-6.62%29/04 
 Bulgaria 7N3.5003.5003.5003.5000.0000.00%26/04 
 Bulgaria 10N4.0414.1004.1004.100-0.059-1.44%29/04 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th5.1275.0205.0305.000+0.106+2.12%02:36:45 
 Canada 2Th5.0945.0004.9904.990+0.000+0.00%21:43:53 
 Canada 3Th5.0174.9404.9404.940+0.077+1.57%02:36:49 
 Canada 6Th4.9274.8804.8804.880+0.000+0.00%02:30:23 
 Canada 1N4.7574.7704.7704.7700.0000.00%21:43:53 
 Canada 2N4.3394.3374.3474.283+0.002+0.05%03:22:53 
 Canada 3N4.2144.2004.1904.166+0.014+0.33%03:22:53 
 Canada 4N3.9773.9894.0163.942-0.011-0.29%03:24:19 
 Canada 5N3.8393.8543.8783.803-0.015-0.38%03:24:53 
 Canada 7N3.7433.7703.7523.719-0.028-0.73%03:24:19 
 Canada 10N3.7853.8263.8403.750-0.041-1.07%03:21:53 
 Canada 20N3.7393.7853.7643.707-0.046-1.23%03:21:53 
 Canada 30N3.6553.6993.6823.625-0.043-1.18%03:21:53 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N5.7405.7405.7405.7400.0000.00%27/04 
 Chi-lê 2N5.7805.7805.7805.7800.0000.00%27/04 
 Chi-lê 3N6.8206.8206.8306.8200.0000.00%12/10 
 Chi-lê 4N6.0206.0206.0206.020+0.000+0.00%27/04 
 Chile 4Y2.8002.8002.8002.8000.0000.00%27/04 
 Chi-lê 5N6.0606.0606.0606.0600.0000.00%27/04 
 Chi-lê 8N6.1306.1306.1306.1300.0000.00%27/04 
 Chi-lê 10N6.1206.1206.1206.1200.0000.00%27/04 
 Chile 20Y5.9605.9605.9605.9600.0000.00%27/04 
 Chile 30Y5.9605.9605.9605.9600.0000.00%27/04 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y10.81010.17910.81010.810+0.00+0.00%06/04 
 Colombia 4N10.00010.15910.0469.961-0.159-1.57%01:14:38 
 Colombia 5N10.00010.13610.07710.000-0.136-1.34%01:14:38 
 Colombia 10N10.36210.55010.45010.362-0.188-1.78%01:14:40 
 Colombia 15N10.84010.98010.91110.824-0.140-1.27%01:14:40 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N4.2574.3874.7143.854-0.130-2.96%29/04 
 Cộng Hòa Séc 2N4.0444.1474.2203.390-0.103-2.48%29/04 
 Cộng Hòa Séc 3N4.1294.2204.3113.519-0.091-2.16%29/04 
 Cộng Hòa Séc 4N4.1464.1794.3133.401-0.033-0.79%29/04 
 Cộng Hòa Séc 5N4.1794.2214.3963.456-0.042-1.00%29/04 
 Cộng Hòa Séc 6N4.2074.2554.4063.489-0.048-1.13%29/04 
 Cộng Hòa Séc 7N4.2254.2764.4223.520-0.051-1.19%29/04 
 Cộng Hòa Séc 8N4.2134.3054.3693.503-0.171-3.90%29/04 
 Cộng Hòa Séc 9N4.2794.2944.5023.614-0.015-0.35%29/04 
 Cộng Hòa Séc 10N4.2814.3484.4703.617-0.067-1.54%29/04 
 Cộng Hòa Séc 15N4.3464.4014.5343.772-0.055-1.25%29/04 
 Cộng Hòa Séc 20N4.3424.4144.5423.796-0.123-2.75%29/04 
 Cộng Hòa Séc 50N4.4594.5264.6224.029-0.067-1.48%29/04 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M2.5490.0002.5492.549-0.177-6.49%26/01 
 Cote d'Ivoire 6M2.9700.0002.9702.970-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 1Y3.4700.0003.4703.470-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y5.5700.0005.5705.570-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 7Y5.7400.0005.7405.7400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 10Y6.4300.0006.4306.4300.0000.00%01/02 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N4.8555.6964.8553.2920.0000.00%18/04 
 Croatia 2Y3.2343.4123.3262.9710.0000.00%19/04 
 Croatia 3N3.0533.1953.1952.9030.0000.00%18/04 
 Croatia 4Y3.2683.4403.6672.8980.0000.00%19/04 
 Croatia 5N3.0883.1943.2032.9080.0000.00%24/04 
 Croatia 10N3.2513.3213.3823.1710.0000.00%18/04 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th3.8043.7873.9953.589+0.017+0.45%29/04 
 Hà Lan 3Th3.6603.6233.9013.551+0.037+1.02%29/04 
 Hà Lan 6Th3.6353.6103.887-0.020+0.025+0.69%29/04 
 Hà Lan 2N2.9502.9653.1302.337-0.015-0.51%29/04 
 Hà Lan 3N2.7772.7782.9112.116-0.001-0.04%29/04 
 Hà Lan 4N2.7132.7212.8682.090-0.008-0.29%29/04 
 Hà Lan 5N2.6882.6932.8432.041-0.005-0.19%29/04 
 Hà Lan 6N2.6862.6882.8302.044-0.002-0.07%29/04 
 Hà Lan 7N2.6912.6912.8182.0760.0000.00%29/04 
 Hà Lan 8N2.7382.7372.8632.130+0.001+0.04%29/04 
 Hà Lan 9N2.7712.7692.8711.250+0.002+0.07%29/04 
 Hà Lan 10N2.8152.8132.8992.190+0.002+0.07%29/04 
 Hà Lan 15N2.8852.8933.0132.340-0.008-0.28%29/04 
 Hà Lan 20N2.8982.9023.0162.380-0.004-0.14%29/04 
 Hà Lan 25N2.8562.8662.9802.332-0.010-0.35%29/04 
 Hà Lan 30N2.8432.8432.9582.3180.0000.00%29/04 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N3.3663.4803.3663.3560.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 2N3.5403.5403.5573.313+0.011+0.31%29/04 
 Hàn Quốc 3N3.5523.5523.5823.264+0.004+0.11%29/04 
 Hàn Quốc 4N3.3453.6053.3683.3320.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 5N3.6213.6213.6693.294+0.011+0.30%29/04 
 Hàn Quốc 10N3.7063.7063.7673.315-0.005-0.13%29/04 
 Hàn Quốc 20N3.6253.6253.6553.323+0.003+0.08%29/04 
 Hàn Quốc 30N3.5383.5383.5753.235+0.003+0.08%29/04 
 Hàn Quốc 50N3.2533.4923.3003.2400.0000.00%25/03 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th4.0585.76521.6131.833-1.707-29.61%29/04 
 Hi Lạp 3Th3.7724.2355.6403.277-0.463-10.93%29/04 
 Hi Lạp 6Th3.5163.7794.1803.246-0.263-6.96%29/04 
 Greece 1Y3.2393.5014.0862.761-0.262-7.48%29/04 
 Hi Lạp 2N2.9563.0533.0492.956-0.097-3.18%26/04 
 Hi Lạp 5N3.0323.0943.1842.383-0.062-2.00%29/04 
 Greece 7Y3.1743.2244.4282.758-0.050-1.55%29/04 
 Hi Lạp 10N3.3883.4393.5822.912-0.051-1.48%29/04 
 Hi Lạp 15N3.8043.8583.9653.367-0.054-1.40%29/04 
 Hi Lạp 20N3.9113.9404.1553.526-0.085-2.13%29/04 
 Greece 30Y3.8703.9044.0233.383-0.034-0.87%29/04 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th5.3855.3705.4035.382+0.015+0.28%03:15:01 
 U.S. 2M5.4055.3935.4295.403+0.012+0.23%26/04 
 Hoa Kỳ 3Th5.4055.3945.5105.405+0.011+0.21%02:00:00 
 U.S. 4M5.4175.4205.4965.414-0.003-0.06%26/04 
 Hoa Kỳ 6Th5.3785.3855.4455.376-0.007-0.12%29/04 
 Hoa Kỳ 1N5.2095.2075.2825.198+0.002+0.03%03:12:44 
 Hoa Kỳ 2N4.9755.0004.9974.968-0.025-0.51%03:19:19 
 Hoa Kỳ 3N4.8064.8404.8374.797-0.034-0.71%03:19:19 
 Hoa Kỳ 5N4.6394.6924.6854.634-0.053-1.13%03:19:49 
 Hoa Kỳ 7N4.6284.6904.6824.625-0.062-1.33%03:18:20 
 Hoa Kỳ 10N4.6094.6704.6724.607-0.061-1.31%03:24:00 
 Hoa Kỳ 20N4.8424.8994.8854.838-0.057-1.17%03:19:34 
 Hoa Kỳ 30N4.7284.7824.7694.725-0.054-1.12%03:19:59 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T4.2564.1804.2013.927+0.076+1.83%03:24:30 
 Hồng Kông 1Th4.2524.2104.2104.028+0.042+0.99%03:24:34 
 Hồng Kông 3Th4.2484.2104.2104.130+0.038+0.90%03:24:28 
 Hồng Kông 6Th4.2424.2304.2304.140+0.012+0.28%03:24:24 
 Hồng Kông 9Th4.1504.1604.1604.101-0.010-0.24%03:24:48 
 Hồng Kông 1N4.1064.1304.1604.080-0.025-0.59%03:24:30 
 Hồng Kông 2N3.9644.0284.0303.998-0.064-1.58%03:24:42 
 Hồng Kông 3N3.7653.8373.8373.835-0.072-1.88%29/04 
 Hồng Kông 5N3.6853.7393.7393.737-0.053-1.43%29/04 
 Hồng Kông 7N3.7063.7453.7453.744-0.039-1.04%29/04 
 Hồng Kông 10N3.9484.0084.0174.008-0.060-1.50%29/04 
 Hồng Kông 15N4.3404.3884.3984.388-0.048-1.08%29/04 
 Hong Kong 20Y4.3854.4574.4574.456-0.072-1.63%29/04 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th7.0366.9806.9806.980+0.057+0.81%29/04 
 Hungary 6Th6.9747.0007.0007.000-0.026-0.37%29/04 
 Hungary 1N6.9267.0307.0307.030-0.103-1.47%29/04 
 Hungary 3N7.2557.3307.3307.330-0.075-1.02%29/04 
 Hungary 5N7.1757.2507.2507.250-0.075-1.03%29/04 
 Hungary 10N7.0357.1107.1107.110-0.075-1.05%29/04 
 Hungary 15N7.0557.1307.1307.130-0.075-1.05%29/04 
 Hungary 20Y7.0557.1307.1307.130-0.075-1.05%29/04 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th5.7795.6806.6145.766+0.143+2.54%29/04 
 Indonesia 3Th5.9845.8956.4065.904+0.156+2.68%29/04 
 Indonesia 6Th6.3516.3116.4645.970+0.150+2.42%29/04 
 Indonesia 1N7.3397.2947.3396.358+0.072+0.99%29/04 
 Indonesia 3N7.1637.0998.1156.162+0.145+2.07%29/04 
 Indonesia 5N7.2447.1327.2506.495+0.131+1.84%29/04 
 Indonesia 10N7.3407.2397.3866.647+0.133+1.85%29/04 
 Indonesia 15N7.3197.2107.3226.799+0.119+1.65%29/04 
 Indonesia 20N7.2317.1157.2896.841+0.000+0.00%26/04 
 Indonesia 25N7.1237.0387.1946.870+0.000+0.00%26/04 
 Indonesia 30N7.0797.0577.1516.912+0.000+0.00%25/04 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.5284.5364.9552.408+0.234+5.45%25/04 
 Israel 3Th4.4024.3524.4932.209+0.139+3.26%25/04 
 Israel 6Th4.3504.3164.3973.561+0.061+1.42%25/04 
 Israel 9Th4.3184.3054.3803.710+0.018+0.42%25/04 
 Israel 1N4.2894.2884.4003.826+0.001+0.02%25/04 
 Israel 2N4.3384.3414.3833.529+0.041+0.95%25/04 
 Israel 3N4.3994.4074.5203.587-0.008-0.18%25/04 
 Israel 5N4.4784.4804.6003.791+0.032+0.72%25/04 
 Israel 10N4.7704.7854.9144.080-0.001-0.02%25/04 
 Israel 20Y4.9604.9645.0344.392+0.027+0.55%25/04 
 Israel 30N5.2145.2145.2294.692+0.039+0.75%25/04 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th7.1327.2397.2397.239-0.107-1.48%00:23:05 
 Jordan 18M6.7646.9016.9026.901-0.137-1.99%00:23:07 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 1M14.41413.84313.95413.800+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 3M13.94413.89113.89113.614+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 6M13.60813.40013.50013.400+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 1Y13.08713.05113.94313.051+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 2Y12.97913.24113.28113.2410.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 3Y12.92213.20013.22213.2000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 4Y12.89013.07913.19113.0790.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 5Y12.75713.05013.05713.0500.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 6Y12.65113.24113.24112.9450.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 7Y12.65112.43212.95212.432+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 8Y12.50212.79612.80312.7960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 9Y12.40213.39113.39112.6960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 10Y12.20312.50012.50312.5000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 15Y12.02312.32212.32312.3220.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 25Y11.80012.10012.10012.1000.0000.00%27/01 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.90213.90213.90213.902+0.000+0.00%26/04 
 Kenya 3Th15.82315.82315.82315.823+0.000+0.00%25/04 
 Kenya 6Th16.46016.46016.46016.4600.0000.00%25/04 
 Kenya 1N16.49216.49216.49216.4920.0000.00%25/04 
 Kenya 2N17.25716.67017.25717.257+0.586+3.52%00:23:10 
 Kenya 3N17.44716.80017.44717.447+0.647+3.85%00:23:05 
 Kenya 4N18.13617.44018.13618.136+0.696+3.99%00:23:08 
 Kenya 5N18.23617.53018.23618.236+0.706+4.03%00:30:19 
 Kenya 6N18.49217.76018.49218.492+0.732+4.12%00:23:02 
 Kenya 7N18.48617.75018.48618.486+0.737+4.15%00:23:07 
 Kenya 8N18.16217.45018.16218.162+0.712+4.08%00:23:02 
 Kenya 9N17.93617.24017.93617.936+0.696+4.04%00:23:11 
 Kenya 10N17.81417.13017.81417.814+0.684+3.99%00:23:02 
 Kenya 15N17.30216.66017.30217.302+0.641+3.85%00:23:05 
 Kenya 20N17.21516.58017.21517.215+0.635+3.83%00:23:02 
 Kenya 25N17.22716.59017.22717.227+0.637+3.84%00:23:12 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.000-0.1933.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.900-0.2003.9003.900-0.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.100-0.1004.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N4.000-0.0434.0004.0000.0000.00%27/01 
 Lithuania 5N4.1000.1304.1004.1000.0000.00%27/01 
 Lithuania 10N4.6500.4304.6504.650-0.0000.00%27/01 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1300.0003.1303.130+3.130+100000.00%29/04 
 Malaysia 3Th3.1700.0003.1703.170+3.170+100000.00%29/04 
 Malaysia 7Th3.2200.0003.2203.220+3.220+100000.00%29/04 
 Malaysia 1N3.2703.2503.2703.250+0.020+0.62%29/04 
 Malaysia 3N3.6463.6403.6733.490+0.006+0.16%29/04 
 Malaysia 5N3.8493.8323.8623.581+0.017+0.44%29/04 
 Malaysia 7N3.9443.9423.9913.769+0.002+0.05%29/04 
 Malaysia 10N4.0234.0084.0483.879+0.015+0.37%29/04 
 Malaysia 15N4.0994.0944.1273.986+0.005+0.12%29/04 
 Malaysia 20N4.2734.2024.2734.134+0.071+1.69%29/04 
 Malaysia 30N4.3404.2994.3414.195+0.041+0.95%29/04 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.5432.6242.5432.543-0.082-3.11%29/04 
 Malta 3Th2.7492.8302.7492.749-0.081-2.86%29/04 
 Malta 6Th2.8312.9102.8312.831-0.079-2.71%29/04 
 Malta 1N5.0415.0415.0415.041-0.0140.00%29/04 
 Malta 3N3.2693.2693.2693.269-0.0600.00%29/04 
 Malta 5N3.3353.3353.3353.335-0.0700.00%29/04 
 Malta 10N3.5533.5533.5533.553-0.0690.00%29/04 
 Malta 20N3.9393.9393.9393.939-0.0720.00%29/04 
 Malta 25N4.0144.0144.0144.014-0.0700.00%29/04 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th3.3663.4003.3663.366-0.034-0.99%29/04 
 Mauritius 6Th3.9433.9004.0004.000+0.043+1.09%29/04 
 Mauritius 8Th3.9063.9503.9063.906-0.044-1.11%29/04 
 Mauritius 1N4.0894.0504.1804.180+0.040+0.98%29/04 
 Mauritius 2N3.9794.0363.9793.979-0.057-1.41%00:23:10 
 Mauritius 3N4.5324.5784.5324.532-0.045-0.99%00:23:11 
 Mauritius 4N4.8984.9404.8984.898-0.043-0.86%00:23:11 
 Mauritius 5N5.0655.1015.0655.065-0.035-0.70%00:23:11 
 Mauritius 10N5.5215.5705.5215.521-0.050-0.89%00:23:12 
 Mauritius 15N5.6625.7105.6625.662-0.048-0.83%00:23:04 
 Mauritius 20N5.7865.8305.7865.786-0.044-0.75%00:23:09 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th11.65811.04011.04011.040+0.000+0.00%27/04 
 Mexico 3Th11.69411.18011.18011.180+0.000+0.00%27/04 
 Mexico 6Th11.64211.29011.29011.290+0.000+0.00%27/04 
 Mexico 9Th11.55811.33011.33011.330+0.000+0.00%27/04 
 Mexico 1N11.38811.36011.36011.360+0.000+0.00%27/04 
 Mexico 3N10.69810.29410.33010.330+0.403+3.92%29/04 
 Mexico 5N10.45910.07410.10310.103+0.385+3.82%29/04 
 Mexico 7N10.4159.98410.05710.057+0.431+4.32%29/04 
 Mexico 10N10.3779.9449.9989.998+0.433+4.35%29/04 
 Mexico 15N10.3829.94410.03010.030+0.438+4.41%29/04 
 Mexico 20N10.44310.07410.08010.080+0.368+3.66%29/04 
 Mexico 30N10.40110.05410.03810.038+0.347+3.45%29/04 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th3.0293.0873.0873.087-0.059-1.90%00:23:06 
 Morocco 6Th3.1043.1873.1873.187-0.083-2.60%00:23:09 
 Morocco 2N3.2413.3423.3423.342-0.101-3.02%00:23:17 
 Morocco 5N3.4173.5173.5173.517-0.100-2.84%00:23:02 
 Morocco 10N3.7253.8253.8253.825-0.100-2.61%00:23:02 
 Morocco 15N3.9704.0704.0704.070-0.100-2.46%00:23:13 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.3894.4195.0834.216-0.030-0.68%29/04 
 Na Uy 9Th4.4254.4854.8014.187-0.060-1.34%29/04 
 Na Uy 1N4.4204.4504.6524.052-0.030-0.67%29/04 
 Norway 3Y3.8643.9154.0263.346-0.051-1.30%29/04 
 Na Uy 5N3.7603.8003.8873.073-0.040-1.05%29/04 
 Na Uy 10N3.7833.8243.9053.115-0.041-1.07%29/04 
 Norway 20Y3.5593.6113.6682.926-0.052-1.44%29/04 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th8.3508.3008.5508.040+0.050+0.60%29/04 
 Nam Phi 5N9.6169.4109.8629.125+0.206+2.19%29/04 
 Nam Phi 10N10.92610.66011.26410.775+0.266+2.50%29/04 
 Souht Africa 12Y11.84711.53012.20711.215+0.182+1.56%29/04 
 Nam Phi 20N13.11912.73013.61412.765+0.389+3.06%29/04 
 Nam Phi 25N13.19312.80013.71012.875+0.268+2.07%29/04 
 Nam Phi 30N13.09112.70513.61212.795+0.386+3.04%29/04 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th8.8558.7508.7508.750+0.105+1.20%00:23:15 
 Namibia 6Th9.1799.1509.1509.150+0.029+0.32%00:23:14 
 Namibia 9Th9.1289.2009.2009.200-0.071-0.78%00:23:14 
 Namibia 1N9.0789.2509.2509.250-0.172-1.85%00:23:14 
 Namibia 3N9.5639.4969.5529.423+0.067+0.71%00:23:01 
 Namibia 7N10.97210.85610.91110.845+0.117+1.07%00:23:02 
 Namibia 10N11.14611.00911.07110.995+0.138+1.25%00:23:02 
 Namibia 15N13.06812.53912.97512.539+0.530+4.22%00:23:02 
 Namibia 20N13.12312.80313.06212.803+0.320+2.50%00:23:03 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th5.6405.6405.6405.6300.0000.00%01:04:56 
 New Zealand 2Th5.6605.6505.6605.650+0.010+0.18%01:04:44 
 New Zealand 3Th5.6705.6705.6705.6600.0000.00%01:04:34 
 New Zealand 4Th5.6605.6605.6605.6600.0000.00%01:02:58 
 New Zealand 5Th5.6605.6605.6605.660+0.000+0.00%01:02:49 
 New Zealand 6Th5.6605.6605.6605.6500.0000.00%01:03:53 
 New Zealand 1N5.4405.4105.4405.410+0.030+0.55%26/04 
 New Zealand 2N5.0174.9955.0054.980+0.022+0.44%02:51:37 
 New Zealand 5N4.8154.7984.7984.784+0.018+0.36%02:01:32 
 New Zealand 7N4.8404.8234.8234.808+0.017+0.35%02:01:35 
 New Zealand 10N5.0094.9884.9984.973+0.021+0.42%02:01:36 
 New Zealand 15N5.1865.1355.1455.135+0.051+0.98%01:05:08 
 New Zealand 20N5.2805.2535.2585.238+0.028+0.52%02:01:35 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N15.90515.91016.85013.170-0.085-0.53%29/04 
 Nga 2N15.53515.55015.72512.035-0.195-1.24%29/04 
 Nga 3N14.72014.73014.81011.375-0.040-0.27%29/04 
 Nga 5N13.93013.93014.49512.480+0.080+0.58%29/04 
 Nga 7N13.78013.79014.10012.330-0.010-0.07%03:24:38 
 Nga 10N14.40514.41014.47512.140-0.055-0.38%29/04 
 Nga 15N13.72013.72014.37512.370-0.050-0.36%29/04 
 Nga 20N14.23014.23014.33012.130-0.060-0.42%29/04 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.0100.0150.010-0.099+0.014+350.00%26/04 
 Nhật Bản 3Th0.0200.0250.028-0.075-0.005-20.00%27/04 
 Nhật Bản 6Th0.0480.0850.064-0.060-0.037-43.53%26/04 
 Nhật Bản 9Th0.0700.0750.0880.020+0.002+2.94%26/04 
 Nhật Bản 1N0.0920.1030.1140.032-0.011-10.68%27/04 
 Nhật Bản 2N0.2860.2980.3130.168-0.012-4.03%27/04 
 Nhật Bản 3N0.3180.3300.3470.187-0.012-3.64%27/04 
 Nhật Bản 4N0.3930.4190.4290.277-0.026-6.21%27/04 
 Nhật Bản 5N0.4790.5070.5200.342-0.028-5.52%27/04 
 Nhật Bản 6N0.5410.5800.5910.388-0.039-6.72%27/04 
 Nhật Bản 7N0.6340.6790.6870.466-0.045-6.63%27/04 
 Nhật Bản 8N0.7260.7790.7760.558-0.053-6.80%27/04 
 Nhật Bản 9N0.8140.8590.8580.640-0.045-5.24%27/04 
 Nhật Bản 10N0.8860.9200.9260.696-0.034-3.70%27/04 
 Nhật Bản 15N1.3521.4841.3811.136-0.132-8.89%27/04 
 Nhật Bản 20N1.6541.6851.6961.437-0.031-1.84%27/04 
 Nhật Bản 30N1.9221.9641.9611.737-0.042-2.14%27/04 
 Nhật Bản 40N2.0602.2972.1111.871-0.237-10.32%27/04 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N18.98418.98418.98418.984+0.029+0.00%29/04 
 Nigeria 3Y18.08518.08518.08518.085+0.016+0.00%29/04 
 Nigeria 4N18.46018.46018.46018.460+0.002+0.00%29/04 
 Nigeria 5N18.95618.95618.95618.956+0.005+0.00%29/04 
 Nigeria 7N19.14819.14819.14819.148+0.002+0.00%29/04 
 Nigeria 10N19.46319.46319.46319.463-0.0020.00%29/04 
 Nigeria 20N18.92218.92218.92218.9220.0000.00%29/04 
 Nigeria 30Y18.60718.60718.60718.607-0.0010.00%29/04 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N17.18316.55216.55216.552+0.631+3.81%29/04 
 Pakistan 5N15.79015.29215.29215.292+0.498+3.26%29/04 
 Pakistan 10N14.60514.15714.15714.157+0.448+3.16%29/04 
 Pakistan 14N14.51514.09714.09714.097+0.418+2.97%29/04 
 Pakistan 20N14.49314.08014.08014.080+0.414+2.94%29/04 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y5.1945.1945.1945.194+0.000+0.00%27/04 
 Peru 5N5.8015.8015.8015.8010.0000.00%27/04 
 Peru 10Y7.3737.3737.3737.3730.0000.00%27/04 
 Peru 15N7.5487.5487.5487.5480.0000.00%27/04 
 Peru 20N7.4737.4737.4737.473+0.000+0.00%27/04 
 Peru 30N7.4457.4457.4457.4450.0000.00%27/04 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N3.0593.0893.4072.447-0.030-0.97%02:43:06 
 Phần Lan 3N2.9092.9263.0062.291-0.017-0.58%02:43:06 
 Phần Lan 4N2.8682.8822.9711.761-0.014-0.49%02:43:06 
 Phần Lan 5N2.8372.8302.9632.205+0.007+0.25%02:43:06 
 Phần Lan 6N2.8242.8242.9582.2070.0000.00%00:00:02 
 Phần Lan 8N2.8722.8863.0242.329-0.014-0.49%02:43:06 
 Phần Lan 10N2.9592.9583.1132.430+0.001+0.03%02:43:57 
 Phần Lan 15N3.1573.1673.3002.632-0.010-0.32%02:37:26 
 Phần Lan 30N3.0283.0313.1572.568-0.003-0.10%29/04 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th3.9043.8754.2223.511+0.029+0.75%29/04 
 Pháp 3Th3.8633.8144.1560.002+0.049+1.28%29/04 
 Pháp 6Th3.7613.7353.9410.001+0.026+0.70%29/04 
 Pháp 9Th3.5433.5453.6880.000-0.002-0.06%29/04 
 Pháp 1N3.4893.4983.8280.000-0.009-0.26%29/04 
 Pháp 2N3.0693.0713.1812.396-0.002-0.07%29/04 
 Pháp 3N2.9182.9173.0052.198+0.001+0.03%29/04 
 Pháp 4N2.8522.8542.9602.029-0.002-0.07%29/04 
 Pháp 5N2.8312.8272.9712.108+0.004+0.14%29/04 
 Pháp 6N2.8592.8582.9492.123+0.001+0.03%29/04 
 Pháp 7N2.85102.84902.97102.1755+0.0020+0.07%29/04 
 Pháp 8N2.8772.8743.0112.234+0.003+0.10%29/04 
 Pháp 9N2.9662.9623.0732.311+0.004+0.14%29/04 
 Pháp 10N3.0283.0243.1482.395+0.004+0.13%29/04 
 Pháp 15N3.2213.2203.3552.634+0.001+0.03%29/04 
 Pháp 20N3.3193.3173.5022.811+0.002+0.06%29/04 
 Pháp 25N3.3673.3673.5112.8420.0000.00%29/04 
 Pháp 30N3.4763.4763.5832.9270.0000.00%29/04 
 Pháp 50N2.9362.9403.0741.386-0.004-0.14%29/04 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th5.9835.8715.9295.871+0.112+1.91%29/04 
 Philippines 3Th5.9775.8995.9005.899+0.079+1.33%29/04 
 Philippines 6Th6.0696.0276.0296.027+0.042+0.69%29/04 
 Philippines 1N6.0556.1006.1006.100-0.045-0.75%29/04 
 Philippines 2N6.3936.3446.3446.305+0.049+0.77%29/04 
 Philippines 3N6.6576.6006.6136.600+0.058+0.87%29/04 
 Philippines 4N6.6576.6006.6006.588+0.058+0.87%29/04 
 Philippines 5N6.7076.6486.6486.609+0.059+0.89%29/04 
 Philippines 7N7.0116.9276.9276.889+0.084+1.21%29/04 
 Philippines 10N6.9166.8506.8506.850+0.066+0.96%29/04 
 Philippines 20N7.1047.0237.0237.006+0.082+1.16%29/04 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y5.5445.4897.8644.813+0.055+1.00%29/04 
 Qatar 2N5.3455.2985.4805.185+0.000+0.00%27/01 
 Qatar 5N5.0735.0285.1124.262+0.045+0.89%29/04 
 Qatar 6Y5.0685.0285.0794.235+0.040+0.80%29/04 
 Qatar 7Y4.0951.7044.0954.095-0.010-0.24%27/01 
 Qatar 20Y5.6265.5845.7045.119+0.042+0.75%29/04 
 Qatar 30N5.7105.6715.7715.197+0.039+0.69%29/04 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th6.0826.1006.1006.100-0.018-0.30%03:20:02 
 Romania 1N6.0236.1006.1006.100-0.077-1.26%03:20:02 
 Romania 2N6.0006.1006.1006.100-0.100-1.64%03:20:05 
 Romania 3N6.0006.1006.1006.100-0.100-1.64%03:20:03 
 Romania 4N6.0006.1006.1006.100-0.100-1.64%03:20:03 
 Romania 5N6.2756.3506.3506.350-0.075-1.18%03:20:03 
 Romania 7N6.5006.6006.6006.600-0.100-1.52%03:20:03 
 Romania 10N6.8506.9506.9506.950-0.100-1.44%03:20:05 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N5.1325.1645.1325.132+-0.032+-0.62%29/04 
 Serbia 2N5.1245.1605.4005.128-0.035-0.69%03:15:02 
 Serbia 3Y5.0325.2005.2005.133-0.168-3.22%00:23:11 
 Serbia 5N5.2005.2005.3005.2000.0000.00%26/04 
 Serbia 10Y6.0676.1006.1006.077-0.033-0.54%00:23:10 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.9993.9493.9493.888+0.050+1.27%29/04 
 Singapore 3Th3.9453.9113.9113.902+0.034+0.87%29/04 
 Singapore 6Th3.7503.7403.7403.740+0.011+0.28%29/04 
 Singapore 1N3.5463.5703.5703.570-0.024-0.67%29/04 
 Singapore 2N3.5173.5123.5483.502+0.005+0.14%29/04 
 Singapore 5N3.4073.3893.3913.371+0.018+0.52%29/04 
 Singapore 10N3.4713.4543.4803.429+0.017+0.49%29/04 
 Singapore 15N3.4383.4233.4393.378+0.015+0.44%29/04 
 Singapore 20N3.4073.3993.4993.315+0.008+0.24%29/04 
 Singapore 30N3.3423.3353.3553.290+0.007+0.22%29/04 
 Singapore 50Y3.2773.2713.3213.2510.0060.20%29/04 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y3.3743.3043.4713.189+0.070+2.10%02:45:05 
 Cyprus 3Y3.0573.2023.4923.126-0.144-4.51%02:22:38 
 Cyprus 4Y3.2573.2123.2903.184+0.045+1.40%03:05:03 
 Cyprus 7Y3.0923.1493.1973.134-0.057-1.79%29/04 
 Cyprus 10Y3.3003.3353.4453.322-0.035-1.03%03:08:14 
 Cyprus 20Y3.7973.8053.8643.797-0.008-0.21%03:05:07 
 Cyprus 30Y3.8643.8173.9083.799+0.047+1.23%03:14:37 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N3.4083.4753.5353.465-0.067-1.93%02:59:37 
 Slovakia 5N3.1303.2503.2603.165-0.120-3.69%29/04 
 Slovakia 6N3.303.333.373.31-0.03-0.81%03:01:02 
 Slovakia 8N3.4093.5173.5333.467-0.107-3.06%01:23:36 
 Slovakia 9N3.5163.5653.6103.555-0.050-1.39%29/04 
 Slovakia 10N3.543.573.623.56-0.02-0.69%02:59:36 
 Slovakia 13Y3.8223.8423.8933.811-0.020-0.52%02:59:36 
 Slovakia 18Y3.8073.8523.8823.811-0.044-1.16%02:59:37 
 Slovakia 30Y3.7473.8113.8493.759-0.064-1.67%03:09:29 
 Slovakia 50Y3.7743.8243.8663.809-0.050-1.29%02:14:58 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N3.7903.8374.0243.644-0.093-2.40%29/04 
 Slovenia 3Y3.3163.4893.5482.879-0.196-5.58%29/04 
 Slovenia 4Y3.0913.1673.3102.811-0.096-3.01%29/04 
 Slovenia 5N2.9483.0113.1802.723-0.101-3.31%29/04 
 Slovenia 7N2.8432.8793.0222.623-0.101-3.43%29/04 
 Slovenia 8Y2.8942.9153.1132.713-0.087-2.92%29/04 
 Slovenia 10N3.0523.0903.1942.843-0.102-3.23%29/04 
 Slovenia 15Y3.1863.2183.4143.035-0.099-3.01%29/04 
 Slovenia 20Y3.3693.4183.5113.160-0.118-3.38%29/04 
 Slovenia 25Y3.4743.4993.5973.229-0.094-2.63%29/04 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th9.9509.9009.9509.800+0.050+0.51%29/04 
 Sri Lanka 6Th10.20010.00010.2009.950+0.200+2.00%29/04 
 Sri Lanka 1N10.52510.58010.47010.250-0.055-0.52%29/04 
 Sri Lanka 2N11.49211.36011.28211.100+0.132+1.16%29/04 
 Sri Lanka 3N11.95811.83511.73011.650+0.122+1.04%29/04 
 Sri Lanka 4N12.43112.23812.15911.850+0.193+1.57%29/04 
 Sri Lanka 5N12.41012.24112.13511.880+0.169+1.38%29/04 
 Sri Lanka 6N12.68812.55512.47912.000+0.133+1.06%29/04 
 Sri Lanka 7N12.77212.57812.57712.350+0.194+1.54%29/04 
 Sri Lanka 8N13.07612.85512.84212.450+0.221+1.72%29/04 
 Sri Lanka 9N13.14412.96012.93112.931+0.184+1.42%29/04 
 Sri Lanka 10N13.44613.30413.30313.303+0.141+1.06%29/04 
 Sri Lanka 15N13.51413.37613.37613.376+0.139+1.04%29/04 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th3.9713.8904.0013.826+0.081+2.08%00:00:03 
 Tây Ban Nha 3Th3.7773.7263.9103.657+0.051+1.38%00:00:03 
 Tây Ban Nha 6Th3.6393.6243.6463.600+0.015+0.43%00:05:40 
 Tây Ban Nha 9Th3.5463.5373.5983.525+0.009+0.27%00:00:03 
 Tây Ban Nha 1N3.4333.4313.4863.424+0.002+0.06%00:35:40 
 Tây Ban Nha 2N3.1833.1903.2253.177-0.007-0.22%02:59:37 
 Tây Ban Nha 3N3.0493.0653.0993.053-0.016-0.52%02:59:37 
 Tây Ban Nha 4N2.9672.9703.0092.959-0.004-0.12%00:00:02 
 Tây Ban Nha 5N2.9822.9923.0272.978-0.010-0.33%02:59:37 
 Tây Ban Nha 6N2.9942.9983.0352.987-0.004-0.12%00:00:02 
 Tây Ban Nha 7N3.0433.0543.0943.043-0.011-0.38%00:00:13 
 Tây Ban Nha 8N3.1183.1293.1673.114-0.011-0.35%29/04 
 Tây Ban Nha 9N3.2013.2013.2433.1910.0010.00%02:59:37 
 Tây Ban Nha 10N3.2963.2973.3403.286-0.001-0.02%02:59:37 
 Tây Ban Nha 15N3.6163.6253.6613.608-0.009-0.23%02:59:37 
 Tây Ban Nha 20N3.7463.7523.7863.735-0.006-0.16%02:59:37 
 Tây Ban Nha 25N3.7743.7803.8153.756-0.005-0.15%00:00:15 
 Tây Ban Nha 30N3.9043.9133.9433.897-0.009-0.23%02:59:37 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3682.4002.4002.4000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 2N2.3682.4002.4002.4000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 3N2.4302.4302.4502.430-0.0000.00%25/04 
 Thailand 4Y2.4642.5702.5702.5700.0000.00%19/01 
 Thái Lan 5N2.5692.5702.6002.555+-0.002+-0.06%29/04 
 Thái Lan 7N2.6622.6902.6902.6900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 10N2.7792.7902.8002.770+-0.011+-0.39%29/04 
 Thái Lan 12N2.8402.8902.8902.8900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 14N2.9572.9802.9802.9800.0000.00%19/01 
 Thái Lan 15N2.9872.9903.0002.970+-0.004+-0.12%29/04 
 Thái Lan 16N3.1553.2003.2003.2000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 20N3.3023.3103.3203.300+-0.009+-0.26%29/04 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th39.86638.64339.86639.866+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th39.06838.77339.06839.068+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th38.75538.72938.75538.755+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N44.43540.32050.32042.505+4.115+10.21%29/04 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N33.16030.86040.96029.940+2.300+7.45%29/04 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N33.48031.00034.09526.520+2.480+8.00%29/04 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N28.02526.24029.04024.675+1.785+6.80%29/04 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm1.1201.0901.1201.120+0.030+2.75%01:00:01 
 Thụy Sỹ 1T1.3101.2501.3601.100+0.060+4.80%01:00:53 
 Thụy Sỹ 1Th1.4601.4601.4701.420-0.0100.00%29/04 
 Thụy Sỹ 2Th1.3501.3701.4201.230-0.020-1.46%00:19:50 
 Thụy Sỹ 3Th1.3301.2101.3701.190+0.120+9.92%00:18:33 
 Thụy Sỹ 6Th1.3401.2601.3501.210+0.080+6.35%00:19:55 
 Thụy Sỹ 1N1.3101.3001.3201.210+0.010+0.77%00:19:57 
 Thụy Sỹ 2N0.9390.9801.0210.972-0.041-4.13%29/04 
 Thụy Sỹ 3N0.8680.9170.9560.907-0.049-5.29%29/04 
 Thụy Sỹ 4N0.8360.8820.9220.873-0.046-5.22%29/04 
 Thụy Sỹ 5N0.7660.8030.8580.795-0.037-4.61%29/04 
 Thụy Sỹ 6N0.7480.7810.8140.712-0.033-4.16%29/04 
 Thụy Sỹ 7N0.7090.7330.7880.694-0.024-3.27%29/04 
 Thụy Sỹ 8N0.6770.7380.7780.731-0.061-8.27%29/04 
 Thụy Sỹ 9N0.6870.7370.7720.720-0.051-6.85%29/04 
 Thụy Sỹ 10N0.6840.7150.7490.701-0.031-4.34%03:15:00 
 Thụy Sỹ 15N0.6330.6870.7320.668-0.053-7.79%29/04 
 Thụy Sỹ 20N0.6430.6980.7200.676-0.054-7.81%29/04 
 Thụy Sỹ 30N0.6330.6750.7170.662-0.042-6.15%29/04 
 Switzerland 40Y0.5330.5710.6130.558-0.038-6.74%29/04 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th4.0154.0124.0154.015+0.003+0.07%26/04 
 Thụy Điển 2Th4.0264.0254.0264.026+0.001+0.02%26/04 
 Thụy Điển 3Th3.8863.8833.8863.882+0.003+0.08%26/04 
 Thụy Điển 6Th3.8203.8193.8203.814+0.001+0.03%26/04 
 Thụy Điển 2N2.8832.9052.9162.871-0.022-0.76%26/04 
 Thụy Điển 5N2.5282.5872.5902.526-0.059-2.28%26/04 
 Thụy Điển 7N2.5312.5932.5832.513-0.062-2.39%26/04 
 Thụy Điển 10N2.5062.5932.5662.506-0.087-3.36%26/04 
 Thụy Điển 20N2.6772.7282.7252.661-0.051-1.87%26/04 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.5581.6271.7701.569-0.070-4.27%29/04 
 Trung Quốc 2N1.9061.8521.9901.821+0.053+2.89%29/04 
 Trung Quốc 3N2.0301.9042.1001.890+0.125+6.59%29/04 
 Trung Quốc 5N2.1952.0882.2482.074+0.107+5.12%29/04 
 Trung Quốc 7N2.3182.2532.3382.221+0.065+2.88%29/04 
 Trung Quốc 10N2.3612.2072.3972.205+0.154+6.96%29/04 
 Trung Quốc 15N2.2812.3002.3022.272-0.019-0.83%29/04 
 Trung Quốc 20N2.6582.6382.7002.607+0.019+0.74%29/04 
 Trung Quốc 30N2.5562.5022.5682.480+0.054+2.16%29/04 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.3254.3124.3944.040+0.013+0.30%03:15:00 
 Úc 2N4.1884.1704.2553.752+0.018+0.43%03:15:35 
 Úc 3N4.1324.1224.2083.694+0.010+0.24%03:15:35 
 Úc 4N4.1454.1274.2203.686+0.018+0.44%03:24:55 
 Úc 5N4.1944.1814.2753.735+0.013+0.31%03:24:54 
 Úc 6N4.2744.2664.3653.848+0.008+0.19%03:24:55 
 Úc 7N4.3224.3124.4123.901+0.010+0.23%03:24:56 
 Úc 8N4.4314.4174.5274.022+0.014+0.32%03:24:56 
 Úc 9N4.4694.4544.5674.073+0.015+0.34%03:24:55 
 Úc 10N4.5084.4964.6054.084+0.012+0.27%03:23:44 
 Úc 12N4.5514.5384.6494.166+0.013+0.29%03:24:53 
 Úc 15N4.6994.6784.7914.330+0.021+0.45%03:24:54 
 Úc 20N4.8774.8274.9444.501+0.050+1.04%29/04 
 Úc 30N4.8564.8074.9244.488+0.049+1.02%29/04 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th9.7269.6009.8009.600+0.126+1.31%29/04 
 Uganda 6Th12.37512.20012.20012.000+0.176+1.44%29/04 
 Uganda 1N13.32913.50013.50013.250-0.171-1.27%29/04 
 Uganda 2N15.33315.00015.00015.000+0.333+2.22%29/04 
 Uganda 3N15.33715.00015.33715.337+0.337+2.25%29/04 
 Uganda 5N15.93415.55015.55014.982+0.384+2.47%29/04 
 Uganda 10N16.81916.36516.36515.961+0.454+2.77%29/04 
 Uganda 15N16.74816.30016.30016.300+0.000+0.00%28/03 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N38.86542.00038.86538.865-3.135-7.46%00:23:10 
 Ukraine 2N17.77518.30018.30018.000-0.525-2.87%29/04 
 Ukraine 3N17.41518.31017.41517.415-0.895-4.89%00:23:06 
 Ukraine 6Y18.23522.15018.23518.2350.0000.00%11/09 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N1.9062.0042.0042.0040.0000.00%29/04 
 Việt Nam 2N1.9672.0172.0172.0170.0000.00%29/04 
 Việt Nam 3N1.9962.0462.0462.0460.0000.00%29/04 
 Việt Nam 5N2.1802.2302.2302.2280.0000.00%29/04 
 Việt Nam 7N2.3852.4352.4462.4350.0000.00%29/04 
 Việt Nam 10N2.8502.9002.9012.9000.0000.00%29/04 
 Vietnam 15Y3.0753.1153.1303.1150.0000.00%29/04 
 Vietnam 20Y3.1523.1923.1933.1920.0000.00%29/04 
 Vietnam 30Y3.2253.2653.2653.2650.0000.00%29/04 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th3.8503.8363.8753.287+0.014+0.36%29/04 
 Ý 3Th3.7743.8033.9320.000-0.029-0.76%29/04 
 Ý 6Th3.6553.6823.8490.000-0.027-0.73%29/04 
 Ý 9Th3.6073.6303.7140.000-0.023-0.63%29/04 
 Ý 1N3.5743.5723.6770.000+0.002+0.06%29/04 
 Ý 2N3.4843.5123.5893.016-0.074-2.08%29/04 
 Ý 3N3.2943.3073.4452.838-0.075-2.23%29/04 
 Ý 4N3.3273.3373.4942.935-0.073-2.15%29/04 
 Ý 5N3.3643.3733.5483.075-0.078-2.27%29/04 
 Ý 6N3.4943.5063.6861.668-0.078-2.18%29/04 
 Ý 7N3.4983.4983.6903.233-0.067-1.88%29/04 
 Ý 8N3.6103.6173.8123.304-0.074-2.01%29/04 
 Ý 9N3.7163.7203.9323.429-0.074-1.95%29/04 
 Ý 10N3.8133.8194.0283.520-0.077-1.98%29/04 
 Ý 15N4.1534.1654.3633.900-0.086-2.03%29/04 
 Ý 20N4.2804.2944.4904.010-0.014-0.33%29/04 
 Italy 25Y4.2894.2984.4834.016-0.009-0.21%29/04 
 Ý 30N4.3634.3794.5734.116-0.016-0.37%29/04 
 Ý 50N3.9793.9934.2323.823-0.014-0.35%29/04 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y12.50012.50012.50012.5000.0000.00%26/04 
 Zambia 6M12.50112.50212.50112.501-0.001-0.01%26/04 
 Zambia 9M13.30013.30013.30013.300-0.0000.00%26/04 
 Zambia 1Y18.50018.50018.50018.5000.0000.00%26/04 
 Zambia 3Y18.58618.58718.58618.586-0.001-0.01%26/04 
 Zambia 5Y22.12322.12522.12322.123-0.002-0.01%26/04 
 Zambia 7Y23.66023.66223.66023.660-0.002-0.01%26/04 
 Zambia 10Y25.08525.08625.08525.085-0.001-0.00%26/04 
 Zambia 15Y26.99826.99926.99826.998-0.001-0.00%26/04 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.3851.4101.4201.410-0.025-1.77%29/04 
 Đài Loan 5N1.5701.5951.6001.595-0.025-1.57%29/04 
 Đài Loan 10N1.6751.7001.7001.700-0.025-1.47%29/04 
 Đài Loan 20N1.7751.8001.8001.790-0.025-1.39%29/04 
 Đài Loan 30N1.9151.9401.9401.940-0.025-1.29%29/04 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.030-0.5642.0302.030+0.013+0.64%27/01 
 Đan Mạch 6Th2.355-0.6102.3552.355+0.012+0.51%27/01 
 Đan Mạch 2N3.0683.0963.2012.963-0.028-0.90%26/04 
 Đan Mạch 3N2.6882.7202.7462.589-0.032-1.18%26/04 
 Đan Mạch 5N2.5692.5642.6362.502+0.005+0.20%26/04 
 Đan Mạch 8N2.5512.6072.6342.496-0.056-2.15%26/04 
 Đan Mạch 10N2.6062.6622.7222.586-0.056-2.10%26/04 
 Denmark 20Y2.782.842.862.72-0.06-1.94%26/04 
 Đan Mạch 30N2.6812.7462.7762.653-0.065-2.37%26/04 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M3.6603.6123.9952.829+0.048+1.33%29/04 
 Đức 6Th3.6043.5993.9083.161+0.005+0.14%29/04 
 Đức 9Th3.5163.4964.8663.308+0.020+0.57%29/04 
 Đức 1N3.3933.3983.5562.980-0.005-0.15%29/04 
 Đức 2N2.9562.9543.0392.347+0.002+0.07%29/04 
 Đức 3N2.7362.7342.8122.135+0.002+0.07%29/04 
 Đức 4N2.5822.5802.6681.964+0.002+0.08%29/04 
 Đức 5N2.5442.5432.6471.181+0.001+0.04%29/04 
 Đức 6N2.4642.4662.5721.789-0.002-0.08%29/04 
 Đức 7N2.4522.4532.5631.823-0.001-0.04%29/04 
 Đức 8N2.4602.4592.5741.789+0.001+0.04%29/04 
 Đức 9N2.4872.4872.6071.8200.0000.00%29/04 
 Đức 10N2.52552.52602.64551.8850-0.0005-0.02%02:58:57 
 Đức 15N2.7102.7102.8221.2210.0000.00%29/04 
 Đức 20N2.7032.7042.8172.157-0.001-0.04%29/04 
 Đức 25N2.6892.6892.8032.1410.0000.00%29/04 
 Đức 30N2.6612.6602.7742.115+0.001+0.04%29/04