Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
S&P/TSX 22,284.76 +41.42 +0.19%
Up
54.71%
Down
42.15%
Unchanged
3.14%
122 94
S&P/TSX 60 1,332.87 +1.36 +0.10%
Up
53.33%
Down
46.67%
32 28
S&P/TSX Venture 601.87 +1.99 +0.33%
Up
46.09%
Down
34.38%
Unchanged
19.53%
59 44
S&P/TSX Smallcap 772.57 +2.74 +0.36%
Up
53.66%
Down
41.87%
Unchanged
4.47%
132 103
TR Canada 50 369.430 +-0.220 +-0.06%
Up
58.00%
Down
42.00%
29 21

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Enbridge 50.33 50.50 50.72 50.18 -0.34% 14.36M 03:00:00  
Suncor Energy 53.59 53.50 53.74 52.31 +0.17% 11.77M 03:00:00  
Manulife Financial 35.55 35.50 35.80 35.38 +0.14% 9.38M 03:00:00  
Cenovus Energy Inc 27.45 27.55 27.53 27.00 -0.36% 6.71M 03:00:00  
BlackBerry 4.38 4.73 4.80 4.25 -7.40% 5.68M 03:00:00  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Orla Mining 5.690 +0.480 +9.21%
Celestica Inc. 70.80 +5.25 +8.01%
Innergex Renewable Energy 9.09 +0.66 +7.83%
Element Fleet 23.86 +1.64 +7.38%
Boralex 31.40 +2.05 +6.98%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
BlackBerry 4.38 -0.35 -7.40%
Boyd Group Services Inc 238.41 -18.33 -7.14%
First Quantum Minerals 18.60 -0.93 -4.76%
SNC Lavalin 53.31 -2.56 -4.58%
Chartwell Retirement Residences 12.28 -0.40 -3.15%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
S&P/TSX Capped Co. 280.64 +0.45 +0.16%
Up
46.15%
Down
53.85%
6 7
S&P/TSX Capped Co. 934.83 -0.55 -0.06%
Up
27.27%
Down
63.64%
Unchanged
9.09%
3 7
S&P/TSX Capped He. 25.04 -0.35 -1.38%
Down
75.00%
Unchanged
25.00%
0 3
S&P/TSX Capped In. 450.84 -1.90 -0.42%
Up
44.44%
Down
51.85%
Unchanged
3.70%
12 14
S&P/TSX Capped Re. 299.23 +1.36 +0.46%
Up
55.00%
Down
40.00%
Unchanged
5.00%
11 8
S&P/TSX Capped Fi. 402.30 +1.14 +0.28%
Up
59.26%
Down
40.74%
16 11
S&P/TSX Capped Ma. 376.98 +0.01 +-0.02%
Up
64.00%
Down
32.00%
Unchanged
4.00%
32 16
S&P/TSX Capped Ut. 286.33 +3.57 +1.26%
Up
73.33%
Down
26.67%
11 4
S&P/TSX Capped Co. 160.12 -0.07 -0.04%
Up
40.00%
Down
60.00%
2 3
S&P/TSX Capped IT. 205.55 +2.45 +1.21%
Up
63.64%
Down
27.27%
Unchanged
9.09%
14 6
S&P/TSX Renewable. 115.92 +2.39 +2.11%
Up
66.67%
Down
33.33%
8 4
S&P TSX Metals & . 3,580.37 +0.87 +0.02%
Up
68.29%
Down
26.83%
Unchanged
4.88%
28 11
S&P/TSX Capped En. 293.07 +0.45 +0.15%
Up
48.39%
Down
48.39%
Unchanged
3.23%
15 15
S&P/TSX Capped RE. 152.28 +0.33 +0.22%
Up
50.00%
Down
43.75%
Unchanged
6.25%
8 7
S&P/TSX Energy Se. 3,039.21 +2.10 +0.07%
Up
51.22%
Down
46.34%
Unchanged
2.44%
21 19
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email