Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập29.04430.26624.760+1.344+4.85%2,651.92,443.129/04
 Ai-Len2.8989.9252.183-0.017-0.58%37.2-171.501:43:37
 Ai-xơ-len7.1947.3067.239-0.109-1.49%466.8258.104:23:01
 Ấn Độ7.1967.2037.176-0.0020.00%467.1258.329/04
 Anh Quốc4.32054.43903.7450+0.0275+0.64%179.5-29.301:04:28
 Áo2.9923.0672.980-0.001-0.03%46.7-162.102:59:36
 Ba Lan5.6995.7825.690-0.004-0.08%317.3108.629/04
 Bangladesh12.46512.15012.150+0.315+2.59%994.0785.229/04
 Bỉ3.0543.2021.393+0.003+0.10%52.8-155.929/04
 Bồ Đào Nha3.1483.2942.583-0.001-0.03%62.2-146.502:59:37
 Brazil11.59011.64011.600-0.041-0.35%906.4697.729/04
 Bulgaria4.0414.1004.100-0.059-1.44%151.5-57.229/04
 Canada3.7863.8403.7500.0250.65%126.0-82.703:39:52
 Chi-lê6.1206.1206.1200.0000.00%359.4150.727/04
 Colombia10.36210.45010.362-0.188-1.78%783.7574.903:14:02
 Cộng Hòa Séc4.2814.4703.617-0.067-1.54%175.6-33.229/04
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)6.4306.4306.4300.0000.00%390.4181.701/02
 Croatia3.2513.3823.1710.0000.00%72.5-136.218/04
 Hà Lan2.8152.8992.190+0.002+0.07%29.0-179.829/04
 Hàn Quốc3.7063.7673.315-0.005-0.13%118.1-90.729/04
 Hi Lạp3.3883.5822.912-0.051-1.48%86.2-122.529/04
 Hoa Kỳ4.6134.6184.6130.0000.00%208.70.005:21:00
 Hồng Kông3.9494.0174.008-0.059-1.47%142.3-66.404:23:02
 Hungary7.0357.1107.110-0.075-1.05%450.9242.229/04
 Indonesia7.3407.3866.647+0.133+1.85%481.5272.729/04
 Israel4.7704.9144.080-0.001-0.02%224.415.725/04
 Kazakstan12.20312.50312.5000.0000.00%967.7759.027/01
 Kenya17.81417.81417.814+0.684+3.99%1,528.81,320.104:23:01
 Lithuania4.6504.6504.650-0.0000.00%212.53.727/01
 Malaysia4.0234.0483.879+0.015+0.37%149.7-59.029/04
 Malta3.5533.5533.553-0.0690.00%102.7-106.029/04
 Mauritius5.5215.5215.521-0.050-0.89%299.590.804:23:11
 Mexico10.3499.9989.978+0.405+4.08%782.4573.601:25:05
 Morocco3.7253.8253.825-0.100-2.61%119.9-88.804:23:01
 Na Uy3.7833.9053.115-0.041-1.07%125.7-83.029/04
 Nam Phi10.92611.26410.775+0.266+2.50%840.0631.329/04
 Namibia11.14611.07110.995+0.138+1.25%862.1653.304:23:01
 New Zealand4.9904.9984.953+0.000+0.00%246.537.804:24:27
 Nga14.40514.47512.140-0.055-0.38%1,187.9979.229/04
 Nhật Bản0.8860.9260.696-0.034-3.70%-164.0-372.727/04
 Nigeria19.46319.46319.463-0.0020.00%1,693.71,485.029/04
 Pakistan14.60514.15714.157+0.448+3.16%1,207.9999.204:23:03
 Peru7.3737.3737.3730.0000.00%484.8276.027/04
 Phần Lan2.9593.1132.430+0.001+0.03%43.4-165.402:43:57
 Pháp3.0283.1482.395+0.004+0.13%50.3-158.529/04
 Philippines6.9166.8506.850+0.066+0.96%439.0230.304:33:37
 Romania6.8506.9506.950-0.100-1.44%432.4223.705:25:04
 Serbia6.0676.1006.077-0.033-0.54%354.1145.404:23:09
 Singapore3.4713.4803.429+0.017+0.49%94.5-114.229/04
 Síp3.3003.4453.322-0.035-1.03%77.4-131.304:32:34
 Slovakia3.543.623.56-0.02-0.69%101.4-107.302:59:36
 Slovenia3.0523.1942.843-0.102-3.23%52.6-156.129/04
 Sri Lanka13.44613.30313.303+0.141+1.06%1,092.0883.304:23:00
 Tây Ban Nha3.2963.3403.286-0.001-0.02%77.0-131.702:59:37
 Thái Lan2.7792.8002.770+-0.011+-0.39%25.3-183.429/04
 Thổ Nhĩ Kỳ28.02529.04024.675+1.785+6.80%2,549.92,341.229/04
 Thụy Sỹ0.6840.7490.701-0.031-4.34%-184.2-392.903:15:00
 Thụy Điển2.5062.5662.506-0.087-3.36%-2.0-210.726/04
 Trung Quốc2.3612.3972.205+0.154+6.96%-16.5-225.229/04
 Úc4.5544.6054.084+0.058+1.29%202.8-5.905:23:15
 Uganda16.81916.36515.961+0.454+2.77%1,429.41,220.629/04
 Việt Nam2.8502.9012.9000.0000.00%32.4-176.329/04
 Ý3.8134.0283.520-0.077-1.98%128.7-80.029/04
 Zambia25.08525.08525.085-0.001-0.00%2,255.92,047.226/04
 Đài Loan1.6751.7001.700-0.025-1.47%-85.1-293.804:23:04
 Đan Mạch2.6062.7222.586-0.056-2.10%8.0-200.726/04
 Đức2.52552.64551.8850-0.0005-0.02%0.0-208.702:58:57
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email