Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
HNX30 485.92 -1.85 -0.38%
Down
0.00%
Unchanged
100.00%
0 0
VN30 1,240.50 +0.00 +0.00%
Down
0.00%
Unchanged
100.00%
0 0
Dow Jones 38,394.60 +154.94 +0.41%
Up
60.00%
Down
40.00%
18 12
S&P 500 5,118.80 +18.84 +0.37%
Up
74.55%
Down
25.45%
375 128
FTSE 100 8,147.03 +7.20 +0.09%
Up
62.63%
Down
36.36%
Unchanged
1.01%
62 36
Nikkei 225 37,934.76 +306.28 +0.81%
Up
75.11%
Down
23.11%
Unchanged
1.78%
169 52

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Xi măng Bỉm Sơn 8,000.0 8,100.0 8,100.0 8,000.0 0.00% 0 26/04  
Chứng khoán Bảo Việ. 35,400.0 35,900.0 36,400.0 34,800.0 0.00% 0 26/04  
Lâm Nông sản Yên Bá. 62,500.0 62,900.0 62,900.0 62,000.0 0.00% 0 26/04  
Cảng Đoạn Xá 12,300.0 12,400.0 12,500.0 12,200.0 0.00% 0 26/04  
HUDLAND 26,400.0 26,800.0 26,900.0 26,300.0 0.00% 0 26/04  
Tasco 16,900.0 17,100.0 17,000.0 16,600.0 0.00% 0 26/04  
LICOGI 14 37,500.0 37,800.0 38,400.0 37,000.0 0.00% 0 26/04  
Đầu tư và xây dựng . 37,600.0 37,600.0 37,700.0 37,000.0 0.00% 0 26/04  
Hóa chất Lâm Thao 18,700.0 19,000.0 19,200.0 18,600.0 0.00% 0 26/04  
Thủy lợi Lâm Đồng 47,500.0 47,500.0 47,500.0 47,300.0 0.00% 0 26/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Xi măng Bỉm Sơn 8,000.0 0.0 0.00%
Chứng khoán Bảo Việt 35,400.0 0.0 0.00%
Lâm Nông sản Yên Bái 62,500.0 0.0 0.00%
Cảng Đoạn Xá 12,300.0 0.0 0.00%
HUDLAND 26,400.0 0.0 0.00%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Xi măng Bỉm Sơn 8,000.0 0.0 0.00%
Chứng khoán Bảo Việt 35,400.0 0.0 0.00%
Lâm Nông sản Yên Bái 62,500.0 0.0 0.00%
Cảng Đoạn Xá 12,300.0 0.0 0.00%
HUDLAND 26,400.0 0.0 0.00%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengMay 2417,703.517,612.017,993.017,597.0+91.5+0.52%00:50:23 
 China A50May 2412,594.012,502.012,698.012,425.0+92.0+0.74%00:50:23 
 S&P 500Jun 245,150.255,131.505,154.255,134.50+18.75+0.37%00:40:31 
 Nasdaq 100Jun 2417,923.5017,845.7517,949.0017,830.00+77.75+0.44%00:40:32 
 Nikkei 225Jun 2438,357.538,375.038,735.038,235.0-17.5-0.05%00:50:36 
 Singapore MSCIMay 24302.02301.60302.98300.45+0.42+0.14%00:50:21 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 242,352.002,347.202,358.402,331.70+4.80+0.20%00:50:33 
 BạcJul 2427.59327.53527.73327.240+0.058+0.21%00:50:15 
 ĐồngJul 244.67424.57404.68134.5663+0.1002+2.19%00:50:26 
 Dầu Thô WTIJun 2482.5983.8583.9182.50-1.26-1.50%00:50:29 
 Khí Tự nhiênJun 242.0081.9232.0381.917+0.085+4.42%00:50:16 
 CottonMay 2458,70058,34058,80058,600+360+0.62%29/04 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 24107.95107.58107.97107.58+0.38+0.35%00:40:24 
 Euro BundJun 24130.75130.22130.97130.22+0.53+0.41%00:50:21 
 Japan Govt. BondJun 24144.33144.31144.41144.23+0.02+0.01%23:51:02 
 UK GiltJun 2496.4196.0096.5796.07+0.41+0.43%23:59:29 
 US 30Y T-BondJun 24114.59113.84114.69113.94+0.75+0.66%00:40:21 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 24105.495105.804105.970105.335-0.309-0.29%00:50:22 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email