Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0863 1.0864 1.0865 1.0866 1.0867 1.0868 1.0869
USD/JPY 155.31 155.35 155.37 155.40 155.42 155.45 155.47
GBP/USD 1.2666 1.2667 1.2669 1.2670 1.2672 1.2673 1.2675
USD/CHF 0.9052 0.9054 0.9059 0.9061 0.9066 0.9068 0.9073
USD/CAD 1.3612 1.3614 1.3616 1.3618 1.3620 1.3622 1.3624
EUR/JPY 168.81 168.82 168.86 168.88 168.92 168.94 168.98
AUD/USD 0.6672 0.6674 0.6677 0.6678 0.6681 0.6682 0.6685
NZD/USD 0.6115 0.6117 0.6120 0.6121 0.6124 0.6125 0.6128
EUR/GBP 0.8572 0.8574 0.8575 0.8577 0.8578 0.8580 0.8581
EUR/CHF 0.9834 0.9837 0.9842 0.9846 0.9851 0.9855 0.9860
AUD/JPY 103.71 103.73 103.77 103.78 103.82 103.83 103.88
GBP/JPY 196.79 196.83 196.85 196.89 196.91 196.95 196.97
CHF/JPY 171.14 171.26 171.35 171.47 171.56 171.68 171.77
EUR/CAD 1.4788 1.4791 1.4795 1.4798 1.4802 1.4805 1.4808
AUD/CAD 0.9083 0.9086 0.9090 0.9093 0.9097 0.9100 0.9103
NZD/CAD 0.8323 0.8327 0.8331 0.8335 0.8339 0.8343 0.8347
CAD/JPY 114.05 114.07 114.10 114.12 114.15 114.17 114.20
NZD/JPY 95.00 95.03 95.08 95.11 95.16 95.19 95.24
AUD/NZD 1.0899 1.0903 1.0906 1.0910 1.0913 1.0917 1.0920
GBP/AUD 1.8963 1.8967 1.8970 1.8974 1.8977 1.8981 1.8984
EUR/AUD 1.6263 1.6267 1.6269 1.6273 1.6275 1.6279 1.6281
GBP/CHF 1.1467 1.1470 1.1476 1.1479 1.1485 1.1488 1.1494
EUR/NZD 1.7735 1.7742 1.7747 1.7754 1.7759 1.7766 1.7771
AUD/CHF 0.6043 0.6045 0.6049 0.6051 0.6055 0.6057 0.6061
GBP/NZD 2.0663 2.0677 2.0685 2.0699 2.0707 2.0721 2.0729
USD/CNY 7.2171 7.2173 7.2180 7.2182 7.2189 7.2191 7.2198
USD/INR 83.463 83.468 83.472 83.477 83.481 83.486 83.491
USD/MXN 16.6541 16.6667 16.6778 16.6904 16.7015 16.7141 16.7252
USD/ZAR 18.1697 18.1780 18.1823 18.1906 18.1949 18.2032 18.2075
USD/SGD 1.3455 1.3457 1.3458 1.3460 1.3462 1.3463 1.3465
USD/HKD 7.7998 7.8002 7.8008 7.8012 7.8017 7.8022 7.8027
USD/DKK 6.8627 6.8638 6.8646 6.8657 6.8665 6.8676 6.8684
GBP/CAD 1.7244 1.7247 1.7250 1.7253 1.7256 1.7259 1.7262
USD/SEK 10.7024 10.7055 10.7104 10.7134 10.7183 10.7213 10.7262
USD/RUB 90.9675 90.9675 90.9675 90.9675 90.9675 90.9675 90.9675
USD/TRY 32.1634 32.1832 32.2379 32.2577 32.3124 32.3322 32.3868
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email