TSX sẵn sàng đạt mức cao mới khi giá kim loại thúc đẩy triển vọng
- TheoInvesting.com
- •
Tên | Tháng | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S&P/TSX 60 | 1,321.80 | 1,323.60 | 1,302.40 | 0.00% | 1,321.800.00% | 30/05 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENB Enbridge Inc | 49.83 | 48.92 | 49.90 | 48.78 | +1.86% | 12.82M | 49.83+1.86% | 03:00:00 | |
SU Suncor Energy Inc | 55.60 | 54.57 | 55.72 | 54.66 | +1.89% | 11.74M | 55.60+1.89% | 03:00:00 | |
CVE Cenovus Energy Inc | 28.41 | 28.19 | 28.41 | 27.97 | +0.78% | 9.59M | 28.41+0.78% | 03:00:00 | |
K Kinross Gold Corp | 11.07 | 11.10 | 11.22 | 10.88 | -0.27% | 8.67M | 11.07-0.27% | 03:00:00 | |
ABX Barrick Gold Corp | 23.25 | 23.42 | 23.53 | 23.15 | -0.14% | 7.73M | 23.25-0.14% | 03:00:00 |
Tên | Giá |
---|---|
DOL Dollarama | 129.00+5.23+4.23% |
CTCa Canadian Tire Ltd | 136.04+4.41+3.35% |
QSR Restaurant Brands Int | 93.46+2.13+2.33% |
CP Canadian Pacific Kansas City | 108.49+2.37+2.23% |
CNR Canadian National Railway | 173.50+3.77+2.22% |
Tên | Giá |
---|---|
WPM Wheaton Precious Metals | 74.65-2.21-2.88% |
CM Canadian Imperial Bank | 67.58-1.61-2.33% |
FM First Quantum Minerals | 17.51-0.31-1.74% |
FNV Franco-Nevada | 167.69-2.35-1.38% |
MRU Metro Inc. | 72.63-0.90-1.22% |