Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Income Fund E Class AUD (Hedged) Income0P0001.8.100-0.25%116.87B30/05 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative SGD (Hedged) 0P0000.9.580-0.31%103.49B30/05 
 PIMCO GIS Income Fund E Class SGD (Hedged) Income0P0000.8.430-0.35%103.49B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.10.650-0.28%75.89B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.350-0.21%75.89B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.960-0.30%75.89B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.15.710+0.26%75.89B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.440-0.21%75.89B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.17.410+0.23%75.89B30/05 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Income0P0001.6.770-0.44%70.97B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.13.130+0.23%70.97B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.7.690-0.39%70.97B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.14.560+0.21%70.97B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.690-0.23%70.97B30/05 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Accumul0P0001.10.780+0.28%70.97B30/05 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative GBP (Hedged) 0P0001.8.190-0.24%60.61B30/05 
 PIMCO GIS Global Bond Fund Institutional SGD (Hedg0P0000.18.130+0.11%20.51B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.11.940+0.17%15.04B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.18.350+0.16%15.04B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.13.230+0.15%15.04B30/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.030-0.33%60.61B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.390-0.32%60.61B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.22.150+0.14%12.01B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.12.590+0.16%12.01B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.20.730+0.14%12.01B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.8.410+0.36%7.53B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.030+0.27%7.53B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.20.200+0.25%7.53B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.370+0.26%7.53B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.090+0.27%7.53B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.13.960+0.29%5.95B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.5.940+0.34%5.95B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.16.760+0.06%2.4B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.5.250+0.19%2.4B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re0P0000.7.830+0.38%1.77B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.20.500+0.20%324.97M30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.11.120+0.18%324.97M30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Corpor0P0000.19.650+0.15%257.46M30/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.890-0.34%593.54B30/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund Institutional EUR0P0000.19.810+0.41%3.8B30/05 
 PIMCO GIS Dynamic Bond Fund Institutional Accumula0P0000.14.860+0.13%3.45B30/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.216.640+0.14%166.56B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.203.430+0.14%166.56B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad0P0000.153.030-0.01%4.55B30/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.10.900+0.18%69.6B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.6.710-0.45%69.6B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.11.680+0.09%13.79B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.30.510+0.10%13.79B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.17.270+0.12%13.79B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.060+0.27%8.64B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.9.050+0.33%8.64B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.9.710+0.31%8.64B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.15.170+0.26%8.64B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.12.550+0.24%6.84B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.7.080+0.28%6.84B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.17.2400%2.76B30/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.7.5300.00%2.76B30/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email