Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Hà Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Euro Obligatie Fonds - P0P0000.29.460-0.03%792.04M12/06 
 Delta Lloyd Rente Fonds A0P0000.12.440+0.08%725.9M12/06 
 Delta Lloyd Rente Fonds B Acc0P0001.13.640+0.15%725.9M11/06 
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.14.300+0.21%326.92M12/06 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,335.680+0.10%299.31M11/06 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund0P0000.1,909.000-0.48%111.35M30/09 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund A0P0000.24.490+3.46%176.99K11/06 
 NN First Class Obligatie Fonds - P0P0000.18.700-0.21%49.57M12/06 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,530.480+0.13%42.91M11/06 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap H0P0000.120,093-0.46%5.39B12/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) Global High Yield X Cap HUF0P0000.125,071-0.39%2.6B12/06 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) I D0P0001.15,995.280+0.67%5.39B12/06 
 NN (L) Global High Yield - I Dis PLN (hedged iii)0P0000.18,486.980-0.79%2.6B16/11 
 NN (L) Global High Yield - I Cap PLN (hedged iii)0P0000.48,420.850+0.44%2.6B12/06 
 NN (L) International Hungarian Short Term Governme0P0001.644,527+0.05%7.6B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Cap U0P0000.369.380+0.69%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Dis Q0P0000.2,032.020+0.69%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap U0P0000.347.710+0.68%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap U0P0000.393.460+0.69%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis M0P0000.45.850+0.70%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis U0P0000.876.000+0.69%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis Q0P0000.2,047.800+0.69%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap U0P0000.8,309.980+0.69%5.39B12/06 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.204.050+0.53%3.89B12/06 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) AUD (hedged i)0P0001.213.400+0.50%3.89B12/06 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.136.560+2.01%3.89B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - Z Dis Q0P0001.3,689.630+0.66%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Dis E0P0000.2,215.790+0.67%5.39B12/06 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) - X C0P0000.4,297.980+0.66%5.39B12/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap E0P0000.4,897.860+0.66%5.39B12/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ING Direct Cedola Arancio0P0000.54.230+0.30%57.51M12/06 
 ING Direct Sviluppo Arancio P0P0001.48.740+0.04%1.87M12/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email