Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gutmann Anleihen Opportunitätenfds A | 0P0000. | 11.190 | -0.09% | 21.57M | 31/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1895 Obligaties Opportunities Fonds Class D EUR In | 0P0001. | 83.415 | -0.02% | 1.17B | 30/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
APS Diversified Bond Fund Class A EUR Accumulator | 0P0001. | 1.000 | -0.59% | 47.12M | 28/05 | ||
APS Diversified Bond Fund Class B EUR Distributor | 0P0001. | 0.819 | -0.58% | 47.12M | 28/05 | ||
Solutions Capital Management SICAV plc - Stable Re | 0P0001. | 115.939 | -0.05% | 33.18M | 30/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LähiTapiola Korkomaailma A | 0P0000. | 19.568 | -0.07% | 108.72M | 30/05 | ||
LähiTapiola Korkomaailma B | 0P0000. | 14.480 | -0.06% | 108.72M | 30/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Candriam Long Short Credit Classique | 0P0000. | 1,254.030 | +0.06% | 427.43M | 30/05 | ||
Tailor Crédit Rendement Cible C | 0P0000. | 146.390 | +0.14% | 377.95M | 30/05 | ||
Tailor Crédit Rendement Cible D | 0P0000. | 99.710 | +0.14% | 377.95M | 30/05 | ||
Candriam Patrimoine Obli-Inter I | 0P0000. | 23,860.250 | -0.00% | 68.61M | 30/05 | ||
Candriam Patrimoine Obli-Inter C | 0P0000. | 1,286.880 | -0.00% | 68.61M | 30/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Talenta Global Fixed Income Selection FI | 0P0001. | 10.137 | -0.08% | 2.89M | 28/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AcomeA Performance C2 | 0P0001. | 3.748 | +0.05% | 229.67M | 30/05 | ||
Euromobiliare Crescita Attiva A | 0P0001. | 4.907 | +0.16% | 131.19M | 30/05 | ||
Consultinvest Alto Rendimento C | 0P0000. | 8.457 | +0.12% | 16.22M | 30/05 | ||
Consultinvest Alto Rendimento C1 | 0P0000. | 6.330 | +0.11% | 16.22M | 30/05 | ||
Consultinvest Alto Rendimento B | 0P0001. | 6.512 | +0.11% | 16.22M | 30/05 | ||
Consultinvest Alto Rendimento B1 | 0P0001. | 5.149 | +0.12% | 16.22M | 30/05 | ||
Consultinvest Alto Rendimento I | 0P0001. | 7.011 | +0.11% | 16.22M | 30/05 | ||
ING Direct Valore Arancio P | 0P0001. | 44.940 | -0.13% | 10.17M | 01/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Engros Flexinvest Udenlandske Obliga | 0P0000. | 95.990 | +0.17% | 7.46B | 31/05 | ||
Nordea Invest Verdens Obligationsmarkeder | 0P0000. | 94.590 | +0.06% | 692.58M | 31/05 | ||
Danske Invest Udenlandske Obligationsmarkeder KL | 0P0000. | 89.460 | +0.11% | 489.08M | 31/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bremenkapital Renten Offensiv | LP6818. | 48.800 | +0.08% | 86.95M | 31/05 | ||
StarCapital Bondvalue UI - I | 0P0001. | 903.610 | -0.19% | 19.24M | 14/04 | ||
Deka-Globale Renten High Income S (A) | 0P0001. | 74.100 | +0.58% | 17.99M | 17/03 | ||
Deka-Globale Renten High Income CF | 0P0001. | 71.550 | -0.08% | 76.99M | 31/05 | ||
Deka-RentenStrategie Global PB | 0P0001. | 75.510 | -0.25% | 16.3M | 31/05 | ||
Deka-RentenStrategie Global TF | 0P0001. | 74.980 | -0.27% | 278.14M | 31/05 | ||
Deka-RentenStrategie Global CF | 0P0001. | 75.500 | -0.26% | 302.79M | 31/05 | ||
SK SelectedBond Invest Deka | LP6009. | 47.510 | -0.19% | 2.08M | 31/05 |