Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mercer Short Duration Global Bond Fund 1 M-1 NOK H | 0P0000. | 1,254.620 | -0.11% | 1.64B | 30/05 | ||
Mercer Short Duration Global Bond Fund 1 A13 0.320 | 0P0001. | 1,084.450 | -0.11% | 1.64B | 30/05 | ||
Mercer Short Duration Global Bond Fund 2 M-1 NOK H | 0P0000. | 1,182.060 | +0.05% | 753.57M | 30/05 | ||
Mercer Short Duration Global Bond Fund 2 A13 0.320 | 0P0001. | 1,057.970 | +0.05% | 753.57M | 30/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Templeton Global Bond Fund A(acc)NOK-H1 | 0P0000. | 10.630 | 0.00% | 9.56M | 31/05 | ||
Templeton Global Bond Fund I(acc)NOK-H1 | 0P0000. | 8.490 | +0.12% | 14.47M | 31/05 | ||
BlackRock Global Funds World Bond Fund X2 NOK He | 0P0000. | 13.330 | +0.30% | 750.49M | 31/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo | 0P0000. | 203.760 | +0.16% | 166.56B | 31/05 | ||
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo | 0P0000. | 217.000 | +0.17% | 166.56B | 31/05 | ||
KLP Obligasjon Global II | 0P0000. | 941.041 | +0.31% | 31.01B | 30/05 | ||
KLP Obligasjon Global I | 0P0000. | 954.962 | +0.31% | 31.01B | 30/05 | ||
ODIN Rente A | 0P0001. | 106.214 | +0.01% | 10.17B | 30/05 | ||
ODIN Rente B | 0P0001. | 106.293 | +0.01% | 10.17B | 30/05 | ||
ODIN Rente C | 0P0001. | 106.315 | +0.01% | 10.17B | 30/05 | ||
DNB Global High Grade | 0P0000. | 736.258 | +0.24% | 5.35B | 30/05 | ||
DNB Global Treasury | 0P0001. | 920.528 | +0.07% | 4.3B | 30/05 | ||
Storebrand Global Obligasjon B | 0P0000. | 9,692.418 | +0.23% | 4.08B | 30/05 | ||
ODIN Kreditt A | 0P0001. | 110.315 | -0.06% | 3.78B | 30/05 | ||
ODIN Kreditt B | 0P0001. | 109.497 | -0.06% | 3.78B | 30/05 | ||
ODIN Kreditt D | 0P0001. | 109.236 | -0.06% | 3.78B | 30/05 | ||
ODIN Kreditt C | 0P0000. | 132.427 | -0.06% | 3.78B | 30/05 | ||
Nordea Global Statsobligasjon | 0P0000. | 881.689 | +0.27% | 1.81B | 31/05 | ||
Nordea Europeisk Kredittobligasjon | KF-KRE. | 869.916 | +0.09% | 1.26B | 31/05 | ||
Alfred Berg Kort Stat | 0P0000. | 1,217.554 | +0.03% | 723.27M | 31/05 | ||
Nordea Plan Rente | 0P0000. | 1,010.374 | +0.16% | 346.15M | 31/05 | ||
DNB Global Credit Short | 0P0000. | 893.809 | +0.01% | 36.22M | 26/04 |