Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Man GLG Global Convertibles Class DL H EUR0P0000.129.7100.00%99.75M30/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I A0P0001.85.590-0.02%30.9M31/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I T0P0001.103.650-0.02%30.9M31/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I VT0P0001.107.700-0.02%30.9M31/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R A0P0001.79.990-0.02%30.9M31/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R T0P0001.99.380-0.02%30.9M31/05 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HAM Global Convertible Bond Fund EUR-A Acc0P0000.2,255.620-0.83%637.23M29/05 
 LLB Wandelanleihen H EUR0P0000.125.520-0.60%245.35M29/05 
 LLB Wandelanleihen LLB Acc0P0000.148.470-0.60%245.35M29/05 
 Chameleon Convertible Bond Fonds Glb-EUR-P-0P0000.179.610-0.47%140.3M29/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc0P0000.223.990-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.221.510-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.20.3200%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.181.930-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.154.480-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.182.680-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.17.4600%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.211.830-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.172.760-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.193.170-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-dist0P0001.134.350-0.01%3.77B30/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.171.560-0.01%3.77B30/05 
 LO Funds - Convertible Bond, EUR NA0P0000.19.469-0.15%1.14B30/05 
 LO Funds - Convertible Bond, EUR ND0P0000.18.617-0.15%1.14B30/05 
 LO Funds Convertible Bond (EUR) M D0P0000.17.624-0.15%1.14B30/05 
 LO Funds Convertible Bond (EUR) M A0P0000.18.434-0.15%1.14B30/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.97.901+0.13%1.18B31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.136.263+0.13%1.18B31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.134.344+0.13%1.18B31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.90.230+0.13%1.18B31/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Lazard Convertible Global PC H-EUR0P0001.1,815.200-0.44%3.12B30/05 
 M Global Convertibles IC0P0001.547.860-0.11%112.84M30/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mediolanum BB Convertible Strategy Collection L He0P0000.4.662+0.04%420.96M28/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Convertible Global Diversified UI0P0000.161.400-0.51%44.89M29/05 
 Aramea Global Convertible PBVV0P0001.63.190-0.25%24.97M31/05 
 Aramea Global Convertible A0P0001.60.540-0.25%24.97M31/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email