Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea International Fund Obligationsfond Korta Pl0P0000.302.372+0.07%26.1B12/06 
 Nordea Likviditetsinvest0P0000.163.655+0.06%10.32B12/06 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea SEK Instituutiokorko T EUR0P0000.103.367+0.56%2.69B11/06 
 Nordea SEK Instituutiokorko K EUR0P0000.113.637+0.56%2.69B11/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Robur Penningmarknadsfond0P0000.106.210+0.04%34.73B12/06 
 Nordea SEK Instituutiokorko K SWE0P0000.1,280.017+0.03%31.52B11/06 
 SEB Korträntefond SEK utd0P0000.9.236+0.04%32.61B12/06 
 SEB Korträntefond SEK0P0000.10.785+0.04%32.61B12/06 
 SEB Korträntefond SEK Institutional0P0001.106.836+0.04%32.61B12/06 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (A0P0001.107.300+0.05%27.2B12/06 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (B0P0001.99.480+0.05%27.2B12/06 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (A1 SEK)0P0000.111.460+0.05%22.78B12/06 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (B1 SEK)0P0000.95.000+0.05%22.78B12/06 
 Länsförsäkringar Kort räntefond0P0000.110.867-0.01%16.54B11/06 
 SPP Korträntefond0P0000.125.936+0.01%16.68B11/06 
 Simplicity Likviditet A0P0000.121.590+0.01%12.73B12/06 
 Handelsbanken Kortrֳ₪nta (A1 SEK)0P0001.154.460+0.05%11.56B12/06 
 SEB Likviditetsfond SEK0P0000.10.531+0.05%8.18B12/06 
 SEB Likviditetsfond SEK utd0P0000.9.169+0.05%8.18B12/06 
 Carnegie Likviditetsfond B0P0001.108.445+0.01%8.18B12/06 
 Carnegie Likviditetsfond A0P0000.1,292.777+0.01%8.18B12/06 
 AMF Räntefond Kort0P0000.117.640+0.04%6.59B12/06 
 Skandia Korträntefond0P0000.138.580+0.04%5.41B12/06 
 Öhman Kort Ränta A0P0000.99.260+0.02%1.8B11/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email