Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Canada - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RBC Canadian Dividend Fund Series I0P0000.98.043-0.74%20.8B11/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series D0P0000.97.009-0.74%20.75B11/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series D0P0001.70.529-0.69%20.8B11/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series F0P0000.99.826-0.74%20.8B11/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series F0P0001.72.577-0.69%20.75B11/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series F0P0001.28.300-0.23%16.55B11/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series T50P0000.27.629-0.29%16.51B11/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series A0P0000.38.360-0.29%16.51B11/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series A0P0001.27.889-0.23%16.51B11/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series F0P0000.38.925-0.29%16.51B11/06 
 PH N US Multi-Style All-Cap Equity D0P0000.27.503+0.27%8.96B11/06 
 PH N US Multi-Style All-Cap Equity F0P0000.27.417+0.27%8.96B11/06 
 RBC US Dividend Series F0P0000.43.012+0.19%7.19B11/06 
 RBC US Dividend Series F0P0001.31.272+0.25%7.2B11/06 
 RBC US Dividend Series D0P0000.40.204+0.19%7.2B11/06 
 RBC US Dividend Series D0P0001.29.230+0.25%7.19B11/06 
 RBC European Equity Fund D0P0000.30.123-1.10%6.99B11/06 
 RBC Emerging Markets Equity Sr D0P0000.19.838-1.02%6.81B11/06 
 RBC Emerging Markets Equity Sr D0P0001.14.423-0.96%6.81B11/06 
 RBC Emerging Markets Equity Sr F0P0000.19.981-1.02%6.81B11/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class B0P0001.237.352+0.40%1.79B10/06 
 RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class A0P0001.215.302+0.39%1.79B10/06 
 RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class C0P0001.240.331+0.40%1.79B10/06 
 RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund O0P0000.162.215-0.44%441.31M10/06 
 RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund B USD0P0000.174.173-0.44%441.31M10/06 
 RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund A USD0P0000.157.271-0.45%441.31M10/06 
 RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class 0P0001.194.254+1.61%2.39M15/10 
 RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class 0P0001.162.224-0.42%2.39M10/06 
 RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class 0P0001.148.320-0.43%2.39M10/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email