Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.47.890-0.19%3.81B11/06 
 GS India Equity Portfolio Other Currency GBP Dis0P0000.39.830-0.20%3.81B11/06 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio IO GBP Acc0P0000.30.600-1.29%3B11/06 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio Other Currenc0P0000.17.390-1.31%3B11/06 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.18.210-1.25%3B11/06 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio R Close 0P0000.16.220-0.12%2.66B10/06 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio IO Close0P0000.21.900-0.09%2.66B10/06 
 GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio R Snap GBP 0P0000.51.110-0.02%1.64B11/06 
 GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio R GBP I0P0000.24.360-0.73%1.61B11/06 
 GS Funds SICAV GS Global Equity Partners Portfolio0P0000.34.270-0.17%1.4B11/06 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0000.64.420+0.66%977.97M10/06 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Delta Lloyd Mix Fonds0P0000.14.0500.00%1.07B11/06 
 NN Duurzaam Aandelen Fonds - P0P0000.71.990+0.59%887.17M11/06 
 Delta Lloyd Equity Sustainable Global Fund0P0000.4,312.260+0.72%375.6M10/06 
 Delta Lloyd Investment Fund0P0000.20.280+0.60%343.67M11/06 
 NN Dynamic Mix Fund IV - P0P0000.45.600+0.29%307.45M11/06 
 NN Europe Fund - P0P0000.42.100-0.31%279.88M11/06 
 NN Dynamic Mix Fund III - P0P0000.40.010+0.08%222.67M11/06 
 NN Dynamic Mix Fund V - P0P0000.50.080+0.42%139.14M11/06 
 NN Dynamic Mix Fund II - P0P0000.34.720-0.17%120.19M11/06 
 NN Europe Small Caps Fund - P0P0000.121.130-0.18%101.93M11/06 
 NN First Class Return Fund - N0P0000.232.020+0.43%88.52M10/06 
 NN Dynamic Mix Fund I - P0P0000.28.060-0.36%15.62M11/06 
 NN Emerging Europe Fund - P0P0000.34.1200%9.37M14/11 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Information Technology - X Cap HUF0P0000.261,907+1.18%1.11B10/06 
 NN L Greater China Equity - X Cap HUF0P0000.123,628-0.48%164.76M07/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio P Ac0P0001.27,941.460-0.36%599.59B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio R Ac0P0001.25,864.420-0.36%599.59B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.29,213.110-0.08%599.59B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio Base0P0001.24,161.800-0.36%599.59B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.26,015.630-0.36%599.59B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio P Acc JPY Sna0P0000.32,012.890-0.45%177.5B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Inc JPY Sna0P0000.4,506.910-0.45%177.5B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Sna0P0000.26,962.290-0.45%177.5B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Inc JPY0P0000.3,694.830-0.45%177.5B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Acc JPY Sna0P0000.4,775.430-0.45%177.5B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Inc JPY0P0000.2,942.460-0.45%177.5B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Clo0P0001.2,511.470-0.19%177.5B11/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Acc JPY0P0000.25,585.570-0.45%177.5B11/06 
 NN (L) First Class Multi Asset I Dis(HY) JPY (he0P0001.8,975.511-0.01%350.04M10/06 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Other Currenc0P0000.290.810-0.44%177.5B11/06 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.30,192.030+0.32%422.9M10/06 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.1,316.130-0.41%422.9M10/06 
 GS Global CORE Equity Portfolio I Close Inc0P0000.30.150+0.20%4.06B10/06 
 GS Global CORE Equity Portfolio I USD Close Acc0P0000.38.460+0.21%4.06B10/06 
 GS Global CORE Equity Portfolio IO Close Acc0P0000.34.000+0.18%4.06B10/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap0P0001.278.500-0.56%3.81B11/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs ESG-Enhanced Global Multi-Asset Bala0P0001.130.880-0.03%215.06M11/06 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.89.955+0.60%144.63M10/06 
 ING Direct Profilo Moderato Arancio PAcc0P0000.64.050-0.26%86.14M10/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email