Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula0P0001.21.978+0.16%5.63B30/05 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Distribu0P0001.17.394+0.16%5.63B30/05 
 Guinness Global Equity Income D EUR Distribution0P0000.27.086+0.16%5.63B30/05 
 Guinness Global Equity Income C EUR Accumulation0P0001.26.727+0.16%5.63B30/05 
 Guinness Global Equity Income D EUR Accumulation0P0001.20.378+0.16%5.63B30/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD B Acc0P0000.28.307+0.11%799.65M31/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD C Inc0P0000.20.767+0.11%799.65M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.322+0.43%26.8M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.534+0.43%2.74M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.778+0.44%4.96M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.028+0.44%3.13M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.470+0.44%10M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.740+0.44%19.55M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.888+0.43%8.79M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.903+0.44%4.21M31/05 
 KBI Institutional Developed Equity Fund HIYDW EUR 0P0000.36.314+0.49%419.77M30/05 
 Fidelity Global Dividend Fam L Inc0P0001.144.724+0.02%621.15M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.977+0.13%72.71M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.177+0.13%77.47M31/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.105+0.14%21.03M31/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Z0P0000.29.779+0.22%5.63B30/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.6.38+0.47%5.07M31/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.99+0.47%40.89M31/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Accumulati0P0000.5.78+0.47%127.98M31/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Income0P0000.2.88+0.47%103.41K31/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Income0P0000.2.61+0.47%338.91M31/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.14+0.47%47.2M31/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.02+0.47%11.94M31/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.24+0.47%732.04M31/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Accumulation0P0000.3.04+0.47%5.76M31/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.20+0.47%998.51M31/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.13+0.47%15.44M31/05 
 Fidelity Global Dividend R Income Monthly0P0001.1.116+0.63%313.47M31/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Accumulation0P0000.3.42+0.56%1.56B31/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Income0P0000.2.43+0.58%748.02M31/05 
 Fidelity Global Dividend Fund A ACC0P0000.3.44+0.58%17.92M31/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Inc0P0000.2.868+0.83%2.01B31/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Acc0P0000.4.787+0.83%2.01B31/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling I Acc0P0000.5.297+0.83%2.01B31/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend GBP D RD0P0000.152.520+0.42%2.03B31/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.41.570+0.65%418.59M31/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Equit0P0000.983.365+1.78%230.26M31/05 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LLB Aktien Dividendenperlen Global CHF T0P0000.235.990-1.22%202.32M29/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Divid0P0000.963.749+1.64%958.13M31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.18.440+0.33%1.39B31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD0P0000.29.420+0.31%1.07B31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.18.640+0.27%748.4M31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-USD0P0000.25.550+0.27%1.41B31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.18.660+0.27%105.84M31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.22.740+0.22%428.83M31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.22.770+0.18%1.94B31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-EUR0P0001.17.630+0.23%861.59M31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund E-Acc-EUR0P0001.22.130+0.18%292.02M31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-QINCOME(G)0P0001.15.630+0.19%143.67M31/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund I-Acc-EUR0P0000.36.200+0.19%199.01M31/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.20.260-0.15%133.13M31/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.2500%80.94M31/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.880-0.17%64.37M31/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.23.010-0.13%44.89M31/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund A0P0000.228.760+0.30%4.6B31/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund D0P0000.202.060+0.30%4.6B31/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund X0P0000.264.340+0.31%4.6B31/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund A0P0000.249.320+0.30%4.6B31/05 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merill Global Equity Income Fund EUR Acc0P0001.0.656-0.12%24.45M30/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko I Kasvu0P0000.28.826+0.18%3.33B31/05 
 Nordea Maailma Osinko B Tuotto0P0000.18.412+0.18%3.33B31/05 
 Nordea Maailma Osinko B Kasvu0P0000.28.706+0.18%3.33B31/05 
 Nordea Maailma Osinko A T EUR0P0000.17.272+0.17%3.33B31/05 
 Nordea Maailma Osinko A K EUR0P0000.26.937+0.17%3.33B31/05 
 Nordea Maailma Osinko I Tuotto0P0000.18.689+0.18%3.33B31/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.2.000+0.45%292.25M31/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LDQ0P0000.15.280+0.59%2.03B31/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LC0P0000.20.380+0.59%2.03B31/05 
 Prulink Global Equity0P0000.1.953+0.23%242.15M30/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Metavalor Dividendo FI0P0001.70.864+0.52%19.9M30/05 
 Alcala Acciones FI178220.28.40+0.58%7.46M30/05 
 Baelo Dividendo Creciente D FI0P0001.10.630+0.47%4.63M30/05 
 Baelo Dividendo Creciente A FI0P0001.10.870+0.46%9.24M30/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Equity Income Fund B(Qdis)USD0P0000.8.960-0.22%61.36M13/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K SEK0P0000.307.788-0.55%39.04B31/05 
 Nordea Maailma Osinko A T SEK0P0000.197.358-0.55%39.04B31/05 
 Swedbank Robur Global High Dividend SEK0P0001.987.090-0.58%6.94B31/05 
 Handelsbanken Global High Dividend Low Volatility 0P0001.138.730-0.43%2.35B31/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Global Equity Sustainable Income E20P0000.14.205+0.62%2.58B31/05 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.89.151+0.87%142.93M31/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BankInvest Højt Udbytte Aktier KL0P0000.146.140+0.78%2.65B31/05 
 Nordea Invest Globale UdbytteAktier0P0000.110.010-0.03%749.63M31/05 
 Wealth Invest Linde & Partners Dividende Fond0P0001.133.150+0.08%245.91M31/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Top Dividende LD0P0000.138.230-0.30%20.08B31/05 
 DWS Top Dividende LDQ0P0001.138.270-0.29%20.08B31/05 
 DWS Top Dividende LC0P0001.170.520-0.29%20.08B31/05 
 DWS Top Dividende TFC0P0001.176.220-0.29%20.08B31/05 
 DWS Top Dividende FD0P0000.154.540-0.29%20.08B31/05 
 Deka-DividendenStrategie CF (A)0P0000.201.140-0.29%16.09B31/05 
 Mediolanum Best Brands Equity Power Coupon Collect0P0000.8.932-0.56%674.12M29/05 
 UniInstitutional Global High Dividend Equities0P0000.195.120-0.85%585.47M29/05 
 Allianz Global Equity Dividend A EUR0P0000.154.290-0.70%201.42M31/05 
 HANSAdividende0P0001.138.501+0.06%48.51M31/05 
 Top Dividend R0P0001.61.920-0.72%16.87M29/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email